🌟 더러워지다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 더러워지다 (
더ː러워지다
) • 더러워지어 (더ː러워지어
더ː러워지여
) 더러워져 (더ː러워저
) • 더러워지니 (더ː러워지니
)
📚 thể loại: Diễn tả tình cảm/tâm trạng
🗣️ 더러워지다 @ Giải nghĩa
- 찌들다 : 물건이나 공기 등에 때나 기름이 붙어서 몹시 더러워지다.
🗣️ 더러워지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄹㅇㅈㄷ: Initial sound 더러워지다
-
ㄷㄹㅇㅈㄷ (
더러워지다
)
: 깨끗하던 것이 때가 생기고 지저분해지다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN BẨN, TRỞ NÊN DƠ: Thứ vốn sạch sẽ có vết và trở nên dơ bẩn. -
ㄷㄹㅇㅈㄷ (
드리워지다
)
: 천이나 줄 등이 아래로 늘어지다.
Động từ
🌏 BỊ RỦ XUỐNG, CHẠM XUỐNG: Vải hoặc dây chùng xuống phía dưới.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28)