🌟 감상문 (感想文)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 물건이나 현상을 보거나 듣고 나서 느낀 것을 쓴 글.

1. BÀI CẢM TƯỞNG, BÀI CẢM THỤ: Bài viết điều cảm nhận sau khi nghe hoặc nhìn hiện tượng hay đồ vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독서 감상문.
    A book review.
  • Google translate 영화 감상문.
    A motion picture review.
  • Google translate 감상문 공모.
    Appreciation contest.
  • Google translate 감상문을 내다.
    Submit a review.
  • Google translate 감상문을 쓰다.
    Write a review.
  • Google translate 나는 책을 읽은 후에는 꼭 독서 감상문을 쓴다.
    I must write a book review after reading a book.
  • Google translate 우리 출판사는 독자들의 감상문을 공모한 후 좋은 글을 뽑아 상을 주었다.
    Our publisher awarded us a prize for good writing after a contest of readers' appreciation.
  • Google translate 미술 전시회를 보고 느낀 점은 없었니?
    Did you feel anything from seeing the art exhibition?
    Google translate 그렇지 않아도 지금 전시회 감상문을 쓰고 있어요.
    I'm already writing a review of the exhibition.

감상문: review,かんそうぶん【感想文】,témoignage écrit, rapport des impressions,reporte,وصف انطباع أو إحساس,сэтгэгдэл,bài cảm tưởng, bài cảm thụ,บทพรรณนาความรู้สึก, งานเขียนแสดงความรู้สึก,tulisan kesan, tulisan apresiasi,впечатления, письменно изложенные,感想文,观后感,读后感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감상문 (감ː상문)
📚 thể loại: Văn học   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 감상문 (感想文) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sở thích (103) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Xem phim (105)