🌟 감상주의 (感傷主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감상주의 (
감ː상주의
) • 감상주의 (감ː상주이
)
🌷 ㄱㅅㅈㅇ: Initial sound 감상주의
-
ㄱㅅㅈㅇ (
공산주의
)
: 모든 재산과 생산 수단을 사회가 공동으로 소유하여 계급의 차이를 없애는 것을 내세우는 사상.
☆
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA CỘNG SẢN: Tư tưởng xây dụng xã hội sở hữu chung tất cả tài sản và công cụ sản xuất đồng thời xoá bỏ khoảng cách giai cấp. -
ㄱㅅㅈㅇ (
감상주의
)
: 문학에서 슬픔이나 불쌍하게 여기는 감정을 작품의 본질로 드러내는 경향.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA ĐA SẦU ĐA CẢM, CHỦ NGHĨA ĐA CẢM: Khuynh hướng thể hiện nỗi buồn hay sự thương cảm thành bản chất của tác phẩm trong văn học. -
ㄱㅅㅈㅇ (
관상쟁이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 관상을 보는 사람.
Danh từ
🌏 THẦY XEM TƯỚNG: (cách nói xem thường) Người xem tướng mạo. -
ㄱㅅㅈㅇ (
국수주의
)
: 다른 나라의 문화나 사람들을 지나치게 무시하거나 거부하고 자기 나라만 우수하다고 생각하는 치우친 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA QUỐC TÚY, CHỦ NGHĨA DÂN TỘC CỰC ĐOAN: Thái độ thiên vị cho rằng chỉ đất nước mình mới là ưu tú và cự tuyệt hoặc coi thường một cách quá đáng nền văn hóa hay con người của nước khác. -
ㄱㅅㅈㅇ (
권선징악
)
: 착한 일을 권장하고 못된 일을 벌하는 것.
Danh từ
🌏 (SỰ) KHUYẾN THIỆN TRỪNG ÁC: Việc tốt sẽ được cổ vũ khen ngợi và việc xấu sẽ bị trừng phạt.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42)