🌟 감상주의 (感傷主義)

Danh từ  

1. 문학에서 슬픔이나 불쌍하게 여기는 감정을 작품의 본질로 드러내는 경향.

1. CHỦ NGHĨA ĐA SẦU ĐA CẢM, CHỦ NGHĨA ĐA CẢM: Khuynh hướng thể hiện nỗi buồn hay sự thương cảm thành bản chất của tác phẩm trong văn học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감상주의 경향.
    Sentiment of sentimentalism.
  • 감상주의 사조.
    Appreciation.
  • 감상주의 작품.
    A work of sentimentalism.
  • 감상주의의 등장.
    Appearance of sentimentalism.
  • 감상주의의 전성기.
    The heyday of sentimentalism.
  • 김 작가는 독자들의 눈물샘을 자극하는 감상주의 작품을 주로 써 왔다.
    Writer kim has mainly written sentimental works that stimulate readers' tear glands.
  • 그 시는 감상주의 경향을 띤 작품으로 화자의 섬세한 감정을 잘 표현했다.
    The poem is a sentimental work that expresses the delicate feelings of the speaker well.
  • 이 소설은 너무 슬픈 것 같아요.
    I think this novel is too sad.
    그 작품은 슬픔을 주된 정서로 삼는 감상주의의 대표작이라 할 수 있죠.
    The work is a representative work of sentimentalism, which focuses on sadness.

2. 이성이나 의지보다는 슬픔과 불쌍히 여기는 감정에만 치우친 경향.

2. SỰ ĐA CẢM: Khuynh hướng thiên về nỗi buồn và sự thương cảm hơn là ý chí và lí tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감상주의의 허점.
    A loophole in sentimentalism.
  • 감상주의로 가다.
    Go sentimental.
  • 감상주의로 흐르다.
    Flow into sentimentalism.
  • 감상주의에 빠지다.
    Fall into sentimentalism.
  • 감상주의에 사로잡히다.
    Be obsessed with sentimentalism.
  • 지수는 슬픈 노래를 들으며 자주 감상주의에 빠져들었다.
    Jisoo often fell into sentimentalism listening to sad songs.
  • 상사는 나에게 감상주의에 사로잡히지 말고 이성적으로 일을 처리하라고 충고했다.
    The boss advised me to deal with things rationally, not obsessively sentimentalism.
  • 그 정치가는 모든 사람들이 똑같이 행복하게 사는 세상을 만들겠다고 했어.
    The politician said he would create a world where everyone lives equally happily.
    그건 감상주의일 뿐 현실적으로 쉽지 않은 일이야.
    It's just sentimentalism and it's not easy in real life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감상주의 (감ː상주의) 감상주의 (감ː상주이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Ngôn luận (36)