🌟 보도되다 (報道 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보도되다 (
보ː도되다
) • 보도되다 (보ː도뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 보도(報道): 신문이나 방송 등의 대중 매체를 통해 여러 사람에게 새로운 소식을 알림. …
🗣️ 보도되다 (報道 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 대서특필로 보도되다. [대서특필 (大書特筆)]
- 부풀어 보도되다. [부풀다]
- 지상에 보도되다. [지상 (紙上)]
- 석간신문에 보도되다. [석간신문 (夕刊新聞)]
- 기사가 보도되다. [기사 (記事)]
• Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11)