Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보도되다 (보ː도되다) • 보도되다 (보ː도뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 보도(報道): 신문이나 방송 등의 대중 매체를 통해 여러 사람에게 새로운 소식을 알림. …
보ː도되다
보ː도뒈다
Start 보 보 End
Start
End
Start 도 도 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)