🌟 보도되다 (報道 되다)

Động từ  

1. 신문이나 방송 등의 대중 매체를 통해 여러 사람에게 새로운 소식이 알려지다.

1. ĐƯỢC ĐƯA TIN, ĐƯỢC ĐĂNG TIN: Tin tức mới được cho nhiều người biết thông qua phương tiện truyền thông đại chúng như báo hay phát thanh truyền hình...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보도된 내용.
    Reported.
  • 보도된 사진.
    A reported photo.
  • 기사가 보도되다.
    Articles are reported.
  • 특종이 보도되다.
    The scoop is reported.
  • 언론에 보도되다.
    Be reported in the press.
  • 신문에 보도된 사진은 사실과 다르다.
    The photographs reported in the newspaper are not true.
  • 그가 어제 출국한 것으로 언론에 보도되었다.
    It was reported in the media that he left the country.
  • 이 소식이 언론에 보도되자마자 여기저기에서 문의 전화가 오기 시작했다.
    As soon as the news was reported in the media, calls for inquiries began to come from all over the place.
  • 어제 언론에 보도된 내용은 사실입니까?
    Is what was reported in the press yesterday true?
    곧 기자 회견을 가질 테니 그때 질문해 주세요.
    We'll have a press conference soon, so please ask us then.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보도되다 (보ː도되다) 보도되다 (보ː도뒈다)
📚 Từ phái sinh: 보도(報道): 신문이나 방송 등의 대중 매체를 통해 여러 사람에게 새로운 소식을 알림. …

🗣️ 보도되다 (報道 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59)