🌟 곁눈을 팔다

1. 관심을 딴 데로 쏟다.

1. CHỂNH MẢNG, LƠ LÀ, SAO NHÃNG: Quan tâm vào việc khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수험생인 민준이는 공부를 하지 않고 만화책에 곁눈을 팔고 있다.
    Min-joon, an examinee, is not studying and is selling his eyes to comic books.

곁눈을 팔다: sell a side glance,脇目を振る,regarder de biais,vender el reojo,,сатаарах, анхаарал сарних,chểnh mảng, lơ là, sao nhãng,(ป.ต.)ขายหางตา ; พุ่งความสนใจไปที่อื่น, เบี่ยงเบนความสนใจ,berpaling,(досл.) продать взгляд искоса,心不在焉;东张西望,

💕Start 곁눈을팔다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149)