🌟 가스총 (gas 銃)

Danh từ  

1. 가스를 내뿜는 총.

1. SÚNG HƠI CAY: Súng bắn ra khí ga.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호신용 가스총.
    Gas gun for self-defense.
  • Google translate 가스총 강도.
    Gas gun robbery.
  • Google translate 가스총 발사.
    Gas gun fire.
  • Google translate 가스총을 소지하다.
    Carry a gas gun.
  • Google translate 가스총을 쏘다.
    Shoot a gas gun.
  • Google translate 가스총으로 위협하다.
    Threatening with a gas gun.
  • Google translate 김 순경은 반항하는 범인에게 가스총을 쏘았다.
    Officer kim fired a gas gun at the rebellious criminal.
  • Google translate 강도가 은행으로 들어와 가스총으로 사람들을 위협하더니 돈을 뺏어 달아났다.
    The robber came into the bank, threatened people with a gas gun, stole the money and ran away.
  • Google translate 요즘 여성을 대상으로 한 범죄가 늘어나고 있대.
    They say crimes against women are increasing these days.
    Google translate 그래서 나는 호신용 가스총을 구입했어.
    So i bought a gas gun for self-defense.

가스총: gas gun,ガスじゅう【ガス銃】,pistolet à gaz,pistola de gas,مسدّس الغاز,хийн буу,súng hơi cay,ปึนแก๊ส, ปืนพ่นแก๊ส,pistol gas,газовый пистолет; газовый револьвер,气枪,


📚 Variant: 개스총 까스총

🗣️ 가스총 (gas 銃) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)