🌟 공통분모 (共通分母)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공통분모 (
공ː통분모
)
🌷 ㄱㅌㅂㅁ: Initial sound 공통분모
-
ㄱㅌㅂㅁ (
공통분모
)
: 수학에서, 서로 다른 분수의 분모를 같게 만들었을 때 갖는 분모.
Danh từ
🌏 MẪU SỐ CHUNG: Mẫu số có được khi làm cho mẫu số của các phân số khác nhau trở nên giống nhau trong toán học.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47)