🌟 손실 (損失)

  Danh từ  

1. 줄거나 잃어버려서 손해를 봄.

1. SƯ TỔN THẤT: Việc bị thiệt hại do bị mất hoặc bị giảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손실.
    Heat loss.
  • Google translate 경제적 손실.
    Economic loss.
  • Google translate 손실이 발생하다.
    Losses occur.
  • Google translate 손실이 생기다.
    Incur losses.
  • Google translate 손실이 크다.
    The losses are great.
  • Google translate 손실을 보다.
    Take a loss.
  • Google translate 손실을 입다.
    Suffer a loss.
  • Google translate 손실을 주다.
    Inflict a loss.
  • Google translate 오랜 장마로 농촌 지역은 경제적인 손실을 입게 되었다.
    The long rainy season has caused rural areas to suffer economic losses.
  • Google translate 증권 관계자는 투자자들이 큰 손실을 보게 된 것에 대해 진심으로 사과하였다.
    Securities officials offered a sincere apology to investors for their heavy losses.

손실: loss; damage,そんしつ【損失】,perte, dommage, dégât,perjuicio, daño, pérdida,خسارة,гарз, хохирол,sư tổn thất,ความเสียหาย, การขาดทุน, การเสื่อมเสีย, ความสูญเสีย,kehilangan, kerugian,потеря; ущерб; убыток,损失,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손실 (손ː실)
📚 Từ phái sinh: 손실되다(損失되다): 줄거나 잃어버려서 손해를 입다. 손실하다(損失하다): 줄거나 잃어버려서 손해를 보다.
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 손실 (損失) @ Giải nghĩa

🗣️ 손실 (損失) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155)