🌟 손실 (損失)

  Danh từ  

1. 줄거나 잃어버려서 손해를 봄.

1. SƯ TỔN THẤT: Việc bị thiệt hại do bị mất hoặc bị giảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 손실.
    Heat loss.
  • 경제적 손실.
    Economic loss.
  • 손실이 발생하다.
    Losses occur.
  • 손실이 생기다.
    Incur losses.
  • 손실이 크다.
    The losses are great.
  • 손실을 보다.
    Take a loss.
  • 손실을 입다.
    Suffer a loss.
  • 손실을 주다.
    Inflict a loss.
  • 오랜 장마로 농촌 지역은 경제적인 손실을 입게 되었다.
    The long rainy season has caused rural areas to suffer economic losses.
  • 증권 관계자는 투자자들이 큰 손실을 보게 된 것에 대해 진심으로 사과하였다.
    Securities officials offered a sincere apology to investors for their heavy losses.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손실 (손ː실)
📚 Từ phái sinh: 손실되다(損失되다): 줄거나 잃어버려서 손해를 입다. 손실하다(損失하다): 줄거나 잃어버려서 손해를 보다.
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 손실 (損失) @ Giải nghĩa

🗣️ 손실 (損失) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11)