🌟 손실 (損失)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손실 (
손ː실
)
📚 Từ phái sinh: • 손실되다(損失되다): 줄거나 잃어버려서 손해를 입다. • 손실하다(損失하다): 줄거나 잃어버려서 손해를 보다.
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 손실 (損失) @ Giải nghĩa
- 출혈 (出血) : (비유적으로) 희생이나 손실.
- 적자 (赤字) : 나간 돈이 들어온 돈보다 많아서 생기는 손실 금액.
- 치명타 (致命打) : 일이 성공하고 실패하는 데에 중요한 영향을 주는 손해나 손실.
🗣️ 손실 (損失) @ Ví dụ cụ thể
- 금전 손실. [금전 (金錢)]
- 국부의 손실. [국부 (國富)]
- 물적 손실. [물적 (物的)]
- 자국의 손실. [자국 (自國)]
- 동력 손실. [동력 (動力)]
- 막대한 손실. [막대하다 (莫大하다)]
- 수적인 손실. [수적 (數的)]
- 경제적 손실. [경제적 (經濟的)]
- 재정 손실. [재정 (財政)]
- 치명적인 손실. [치명적 (致命的)]
- 적과 직면하여 사투를 계속해 결국 승리를 거뒀지만 아군의 손실 또한 적지 않았다. [사투 (死鬪)]
- 경제적인 손실. [경제적 (經濟的)]
🌷 ㅅㅅ: Initial sound 손실
-
ㅅㅅ (
소설
)
: 작가가 지어내어 쓴, 이야기 형식으로 된 문학 작품.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIỂU THUYẾT: Tác phẩm văn học dưới hình thức câu chuyện được tác giả tạo ra viết nên. -
ㅅㅅ (
수술
)
: 병을 고치기 위하여 몸의 한 부분을 째고 자르거나 붙이고 꿰매는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẪU THUẬT: Việc mổ một phần cơ thể rồi cắt hoặc ghép rồi khâu vào để chữa bệnh. -
ㅅㅅ (
순서
)
: 정해진 기준에서 앞뒤, 좌우, 위아래 등으로 벌여진 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ TỰ: Quan hệ diễn ra theo chiều trước sau, trái phải, trên dưới... ở tiêu chuẩn nhất định. -
ㅅㅅ (
사십
)
: 십의 네 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BỐN MƯƠI: Số gấp bốn lần số mười. -
ㅅㅅ (
세수
)
: 물로 손이나 얼굴을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RỬA MẶT, SỰ RỬA TAY: Việc rửa mặt hoặc rửa tay bằng nước. -
ㅅㅅ (
세상
)
: 지구 위 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIAN: Toàn bộ trên trái đất. -
ㅅㅅ (
실수
)
: 잘 알지 못하거나 조심하지 않아서 저지르는 잘못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SAI SÓT, SỰ SƠ XUẤT, SỰ SAI LẦM: Lỗi lầm mắc phải do không biết được hoặc không cẩn thận. -
ㅅㅅ (
선수
)
: 운동 경기에서 대표로 뽑힌 사람. 또는 스포츠가 직업인 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUYỂN THỦ, CẦU THỦ, VẬN ĐỘNG VIÊN: Người được chọn làm đại diện trong trận đấu thể thao. Hoặc người có nghề thể thao. -
ㅅㅅ (
생신
)
: (높이는 말로) 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY SINH NHẬT: (cách nói kính trọng) Ngày mà con người sinh ra trên đời. -
ㅅㅅ (
소식
)
: 멀리 떨어져 있거나 자주 만나지 않는 사람의 사정이나 상황을 알리는 말이나 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIN TỨC: Lời nói hoặc văn bản cho biết sự tình hay tình trạng của người ở cách xa hoặc không thường xuyên gặp. -
ㅅㅅ (
식사
)
: 아침, 점심, 저녁과 같이 날마다 일정한 시간에 음식을 먹는 일. 또는 그 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĂN UỐNG, THỨC ĂN: Việc ăn món ăn vào những thời điểm nhất định như buổi sáng, trưa, tối. Hay những món ăn đó. -
ㅅㅅ (
사실
)
: 실제에 있어서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THẬT RA, THỰC RA: Trong thực tế. -
ㅅㅅ (
생선
)
: 먹기 위해서 물에서 잡아 올린 신선한 물고기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁ TƯƠI: Cá tươi bắt từ dưới nước đưa lên để ăn. -
ㅅㅅ (
사실
)
: 실제로 있었던 일이나 현재 일어나고 있는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẬT, SỰ THỰC: Việc đã từng có trong thực tế hoặc việc hiện đang xảy ra. -
ㅅㅅ (
사십
)
: 마흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BỐN MƯƠI: Thuộc bốn mươi. -
ㅅㅅ (
삼십
)
: 십의 세 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BA MƯƠI: Số gấp ba lần của mười. -
ㅅㅅ (
삼십
)
: 서른의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BA MƯƠI: Thuộc ba mươi
• Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11)