🌟 사설 (社說)

☆☆   Danh từ  

1. 신문이나 잡지에서 글쓴이의 주장 또는 의견을 써 놓은 글.

1. BÀI XÃ LUẬN: Bài viết nêu lên ý kiến hay quan điểm của người viết trên báo hay tạp chí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신문 사설.
    Newspaper editorials.
  • Google translate 사설 위원.
    A private commissioner.
  • Google translate 사설 칼럼.
    A private column.
  • Google translate 사설을 싣다.
    Publish an editorial.
  • Google translate 사설을 읽다.
    Read an editorial.
  • Google translate 아침마다 사설을 읽으면 비판적인 생각을 하는 데에 도움이 된다.
    Reading editorials every morning helps you to think critically.
  • Google translate 비평가로 유명한 그의 사설은 논술 시험을 앞둔 수험생들에게 인기가 좋다.
    His editorial, famous as a critic, is popular with examinees who are about to take the essay test.
  • Google translate 오늘 아침에 꽤 괜찮은 사설이 실렸더라. 내가 하고 싶은 말을 그대로 써 놨더라고.
    You had a pretty good editorial this morning. he wrote down exactly what i wanted to say.
    Google translate 그래? 무슨 신문이었는데? 내가 읽은 건 말도 안 되는 소리만 하고 있던데.
    Yeah? what newspaper was it? all i read was nonsense.

사설: editorial; column,しゃせつ【社説】,éditorial, article de fond,nota editorial,  opinión, columna,مقالة,тэргүүн нийтлэл, тэргүүн өгүүлэл,bài xã luận,บทบรรณาธิการ, บทความ,tajuk rencana,передовая статья; передовица,社论,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사설 (사설)

🗣️ 사설 (社說) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20)