🌟 수컷
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수컷 (
수컫
) • 수컷이 (수커시
) • 수컷도 (수컫또
) • 수컷만 (수컨만
)
📚 thể loại: Loài động vật Chế độ xã hội
🗣️ 수컷 @ Giải nghĩa
🗣️ 수컷 @ Ví dụ cụ thể
- 여왕개미는 수컷 개미와 교미한 뒤 평생 땅속에서 알을 낳는다. [여왕개미 (女王개미)]
- 수컷 물개는 오십 마리 정도의 암컷을 거느리며 암컷들의 발정을 충족시켜 준다. [발정 (發情)]
- 수컷 개똥벌레. [개똥벌레]
- 동물 중에는 우두머리 격인 수컷 한 마리가 여러 암컷을 거느리는 경우가 있다. [격 (格)]
- 사마귀는 육식성 곤충으로 짝짓기를 마친 암컷 사마귀는 수컷 사마귀를 잡아먹기도 한다. [사마귀]
- 수컷과 암컷이 교미하다. [교미하다 (交尾하다)]
- 암컷 사마귀는 수컷과 교미한 후 수컷을 잡아먹는다. [교미하다 (交尾하다)]
- 하지만 수컷 매미는 그 소리로 암컷의 관심을 끌어서 교미한답니다. [교미하다 (交尾하다)]
- 수컷 타조의 몸은 암컷과 다르게 검은색을 띤다. [타조 (駝鳥)]
- 뿔이 없는 암컷과 달리 수컷 사슴의 머리에는 한 쌍의 뿔이 나 있다. [머리]
- 수컷 발바리. [발바리]
- 나는 집에서 키우는 수컷 강아지의 새끼를 보기 위해 암놈을 새로 데려왔다. [암놈]
- 난 우리 집 고양이 두 마리가 모두 수컷인 줄 알았는데 한 마리가 암놈이었어. [암놈]
- 수컷 개구리는 짝짓기 전에 큰 울음소리를 내어 암컷의 마음을 얻었다. [짝짓기]
- 청둥오리 수컷. [청둥오리]
- 수컷 여치. [여치]
- 수컷 오랑우탄. [오랑우탄 (orangutan)]
- 수컷 원숭이. [원숭이]
🌷 ㅅㅋ: Initial sound 수컷
-
ㅅㅋ (
스키
)
: 눈 위로 미끄러져 가도록 나무나 플라스틱으로 만든 좁고 긴 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VÁN TRƯỢT TUYẾT: Dụng cụ hẹp và dài, làm bằng gỗ hay nhựa để lướt trên tuyết. -
ㅅㅋ (
실컷
)
: 하고 싶은 대로 한껏.
☆☆
Phó từ
🌏 THỎA THÍCH, THOẢI MÁI: Hết mức theo như mong muốn. -
ㅅㅋ (
수컷
)
: 암수 구별이 있는 동물 중에 새끼를 배지 않는 쪽.
☆
Danh từ
🌏 GIỐNG ĐỰC, CON ĐỰC: Con không sinh con được trong những động vật có phân biệt con đực, con cái. -
ㅅㅋ (
실크
)
: 명주실, 또는 명주실로 짠 천.
☆
Danh từ
🌏 LỤA: Tơ tằm hoặc vải được dệt từ sợi tơ. -
ㅅㅋ (
서클
)
: 같은 취미를 가진 사람들의 모임.
Danh từ
🌏 HỘI, NHÓM, CÂU LẠC BỘ: Nhóm những người có cùng sở thích. -
ㅅㅋ (
성큼
)
: 다리를 높이 들어 크게 떼어 놓는 모양.
Phó từ
🌏 BƯỚC CHÂN CAO VÀ DÀI: Hình ảnh giơ chân lên cao và bước rộng. -
ㅅㅋ (
식칼
)
: 부엌에서 요리할 때 쓰는 칼.
Danh từ
🌏 DAO NẤU ĂN, DAO TO: Con dao dùng trong việc nấu nướng ở nhà bếp. -
ㅅㅋ (
소켓
)
: 전구 등을 끼워 넣어 전선과 닿게 하는 기구.
Danh từ
🌏 ĐUI ĐÈN: Thiết bị để cắm bóng đèn vào và kết nối được với đường dây điện. -
ㅅㅋ (
쇼크
)
: 미처 생각하지 못한 일이나 사건이 생겼을 때 갑자기 느끼는 충격.
Danh từ
🌏 CÚ SỐC: Sự xung động cảm nhận bất ngờ khi công việc hay sự kiện mà mình không ngờ tới xảy ra. -
ㅅㅋ (
수캐
)
: 수컷인 개.
Danh từ
🌏 CHÓ ĐỰC: Con chó đực.
• Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)