🌟 물로 보다
🌷 ㅁㄹㅂㄷ: Initial sound 물로 보다
-
ㅁㄹㅂㄷ (
몰라보다
)
: 알 만한 사실이나 사물을 보고도 알아차리지 못하다.
☆☆
Động từ
🌏 KHÔNG NHÌN RA, KHÔNG NHẬN THẤY: Dù có nhìn cũng không nhận biết được sự việc hay sự vật đáng phải biết. -
ㅁㄹㅂㄷ (
물려받다
)
: 부모님이나 앞 세대에게서 재산, 직업, 지위 등을 전해 받다.
☆
Động từ
🌏 THỪA KẾ: Nhận tài sản, nghề nghiệp, địa vị… được truyền lại từ bố mẹ hoặc thế hệ trước. -
ㅁㄹㅂㄷ (
물로 보다
)
: 어떠한 사람을 낮게 보거나 쉽게 생각하다.
🌏 (COI NHƯ NƯỚC), COI THƯỜNG, COI CHẲNG RA GÌ: Đánh giá thấp hay coi thường ai đó. -
ㅁㄹㅂㄷ (
마룻바닥
)
: 마루의 바닥.
Danh từ
🌏 NỀN NHÀ: Nền của sàn nhà. -
ㅁㄹㅂㄷ (
말라붙다
)
: 물기가 바싹 졸거나 말라서 아주 없어지다.
Động từ
🌏 KHÔ KHỐC, CẠN KHÔ, KHÔ NỨT NẺ: Nước bốc hơi hết hoặc khô nên không còn gì.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82)