🌟 물로 보다

1. 어떠한 사람을 낮게 보거나 쉽게 생각하다.

1. (COI NHƯ NƯỚC), COI THƯỜNG, COI CHẲNG RA GÌ: Đánh giá thấp hay coi thường ai đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김 사장은 나를 물로 보고 함부로 대했다.
    Mr. kim regarded me as water and treated me carelessly.
  • Google translate 그 녀석이 나를 물로 보지 않고서야 어떻게 나를 이렇게 소홀히 대하겠니?
    How could he treat me so lightly without seeing me as water?
    Google translate 신경 쓰지 마. 걔가 원래 좀 건방져.
    Never mind. he's usually a little cocky.

물로 보다: see as water,水と見る,considérer quelqu'un comme de l'eau,ver como agua,يعتبره سهلا,(хадмал орч.) ус гэж харах,(coi như nước), coi thường, coi chẳng ra gì,(ป.ต.)มองเป็นน้ำ ; ถูกดูก, เหยียดหยาม, ไม่ให้ความสำคัญ,,(досл.) смотреть как на воду; не считать за человека,当成水;小觑,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82)