🌟 나무숲

Danh từ  

1. 잘 자란 나무가 많은 숲.

1. RỪNG CÂY: Rừng có nhiều cây cối sinh trưởng tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 울창한 나무숲.
    A dense forest of trees.
  • Google translate 푸른 나무숲.
    A green wood forest.
  • Google translate 나무숲 풍경.
    Tree forest scenery.
  • Google translate 나무숲에 가다.
    Go to the woods.
  • Google translate 나무숲에서 산책하다.
    Take a walk in the woods.
  • Google translate 버스의 차창 밖으로 전나무가 무성한 나무숲 풍경이 펼쳐졌다.
    Out of the bus window, a woody woody landscape unfolded.
  • Google translate 얼마 전에 가족들과 놀러 갔다가 나무숲에서 삼림욕을 하고 왔다.
    Not long ago, i went to play with my family and took a forest bath in the woods.
  • Google translate 주말에 산에 갔었다며? 다녀와서 피곤했겠구나.
    I heard you went to the mountain on the weekend? you must have been tired after the trip.
    Google translate 산이 가파르지 않고 넓은 나무숲에 산책로가 나 있어서 별로 힘들지 않았어.
    It wasn't that hard because the mountain wasn't steep and there was a promenade in the broad wood forest.

나무숲: woods; forest,こむら【木叢】。じゅりん【樹林】。ぞうきばらし【雑木林】,forêt (d'arbres),bosque frondoso,غابة,ой, шугуй,rừng cây,ป่าไม้, ป่าดง, ป่าไม้พุ่ม,hutan kayu,лес; роща,树丛,树林,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나무숲 (나무숩) 나무숲이 (나무수피) 나무숲도 (나무숩또) 나무숲만 (나무숨만)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Xem phim (105) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76)