🌟 나무숲
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나무숲 (
나무숩
) • 나무숲이 (나무수피
) • 나무숲도 (나무숩또
) • 나무숲만 (나무숨만
)
🌷 ㄴㅁㅅ: Initial sound 나무숲
-
ㄴㅁㅅ (
나무숲
)
: 잘 자란 나무가 많은 숲.
Danh từ
🌏 RỪNG CÂY: Rừng có nhiều cây cối sinh trưởng tốt. -
ㄴㅁㅅ (
눈맵시
)
: 눈의 생김새.
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG MẮT: Vẻ ngoài của đôi mắt. -
ㄴㅁㅅ (
눈물샘
)
: 눈물을 만들어 내보내는 기관.
Danh từ
🌏 TUYẾN LỆ: Cơ quan tiết ra nước mắt và làm chảy nước mắt. -
ㄴㅁㅅ (
나막신
)
: 비가 올 때나 땅이 질 때 신는 나무로 만든 굽이 높은 신.
Danh từ
🌏 NAMAKSIN; GIÀY GỖ, GUỐC: Loại giày đế cao, làm bằng gỗ để đi lúc trời mưa hay đất ướt.
• Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76)