🌟 과잉보호 (過剩保護)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과잉보호 (
과ː잉보호
)
📚 Từ phái sinh: • 과잉보호하다(過剩保護하다): 부모가 아이를 지나치게 감싸고 보호하다.
🌷 ㄱㅇㅂㅎ: Initial sound 과잉보호
-
ㄱㅇㅂㅎ (
과잉보호
)
: 부모가 아이를 지나치게 감싸고 보호함.
Danh từ
🌏 SỰ BẢO BỌC QUÁ MỨC: Việc cha mẹ bảo vệ và che chở cho con cái của mình quá mức. -
ㄱㅇㅂㅎ (
금은보화
)
: 금, 은, 보석 등의 매우 귀중한 물건.
Danh từ
🌏 VÀNG BẠC CHÂU BÁU: Đồ vật rất quý như vàng, bạc, đá quý. -
ㄱㅇㅂㅎ (
겨울 방학
)
: 겨울에 한창 추울 때 학교의 수업을 일정 기간 동안 쉬는 것. 또는 그 기간.
None
🌏 KỲ NGHỈ ĐÔNG, SỰ NGHỈ ĐÔNG: Việc nghỉ học trong một thời gian nhất định vào lúc lạnh nhất của mùa đông. Và thời kì nghỉ đó.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88)