🌟 과잉보호 (過剩保護)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과잉보호 (
과ː잉보호
)
📚 Từ phái sinh: • 과잉보호하다(過剩保護하다): 부모가 아이를 지나치게 감싸고 보호하다.
🌷 ㄱㅇㅂㅎ: Initial sound 과잉보호
-
ㄱㅇㅂㅎ (
과잉보호
)
: 부모가 아이를 지나치게 감싸고 보호함.
Danh từ
🌏 SỰ BẢO BỌC QUÁ MỨC: Việc cha mẹ bảo vệ và che chở cho con cái của mình quá mức. -
ㄱㅇㅂㅎ (
금은보화
)
: 금, 은, 보석 등의 매우 귀중한 물건.
Danh từ
🌏 VÀNG BẠC CHÂU BÁU: Đồ vật rất quý như vàng, bạc, đá quý. -
ㄱㅇㅂㅎ (
겨울 방학
)
: 겨울에 한창 추울 때 학교의 수업을 일정 기간 동안 쉬는 것. 또는 그 기간.
None
🌏 KỲ NGHỈ ĐÔNG, SỰ NGHỈ ĐÔNG: Việc nghỉ học trong một thời gian nhất định vào lúc lạnh nhất của mùa đông. Và thời kì nghỉ đó.
• Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160)