🌟 당고모 (堂姑母)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 당고모 (
당고모
)
🌷 ㄷㄱㅁ: Initial sound 당고모
-
ㄷㄱㅁ (
뒷골목
)
: 큰길 뒤로 난 좁은 길.
☆☆
Danh từ
🌏 HẺM SAU: Đường nhỏ thông ra sau đường lớn. -
ㄷㄱㅁ (
대규모
)
: 어떤 것의 크기나 범위가 큼.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI QUY MÔ, QUY MÔ LỚN: Sự vật, sự việc có phạm vi, quy mô lớn. -
ㄷㄱㅁ (
당고모
)
: 아버지의 사촌인 여자 형제.
Danh từ
🌏 CÔ HỌ: Chị em họ của bố. -
ㄷㄱㅁ (
뒷구멍
)
: 뒤쪽에 있는 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ SAU: Cái lỗ ở phía sau. -
ㄷㄱㅁ (
독거미
)
: 독을 지닌 거미.
Danh từ
🌏 NHỆN ĐỘC: Con nhện có độc. -
ㄷㄱㅁ (
독극물
)
: 독성을 가지고 있는 매우 해로운 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT ĐỘC HẠI: Vật chất rất hại đối với việc bảo vệ sức khỏe và vệ sinh. -
ㄷㄱㅁ (
도그마
)
: 독단적인 신념이나 학설.
Danh từ
🌏 GIÁO ĐIỀU: (trong tôn giáo) Học thuyết hay niềm tin mang tính độc đoán.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23)