🌟 날조 (捏造)

Danh từ  

1. 사실이 아닌 것을 사실인 것처럼 거짓으로 꾸며 냄.

1. SỰ NGỤY TẠO: Sự thêm thắt những điều giả dối để biến những cái không phải là sự thật thành sự thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역사의 날조.
    The fabric of history.
  • Google translate 날조 기사.
    Fake knight.
  • Google translate 날조 사건.
    Fake case.
  • Google translate 날조가 되다.
    Turn out to be a hoax.
  • Google translate 날조를 하다.
    To fabricate.
  • Google translate 정부와 학계가 짜고 거짓으로 고대 유물을 발견했다고 주장한 날조 사건에 모두가 황당해했다.
    Everyone was bewildered by the fabrication case in which the government and academia claimed to have fabricated and falsely discovered ancient artifacts.
  • Google translate 불법으로 주식을 매각하고 비자금을 챙겼다는 게 사실입니까?
    Is it true that he illegally sold stocks and pocketed slush funds?
    Google translate 그 기사는 모두 거짓입니다. 틀림없이 저를 음해하는 세력의 날조가 있었을 겁니다.
    The article is all false. i'm sure there must have been a hoax of power that was undermining me.

날조: fabrication; invention,ねつぞう【捏造】。でっちあげ【でっち上げ】,falsification, déformation, invention,invención, falseamiento, adulteración,تلفيق ، اختلاق,зохиомол, хуурамч,sự ngụy tạo,การเสกสรรปั้นแต่ง, การปั้นน้ำเป็นตัว, การปลอมแปลง, การปั้นเรื่อง, การสร้างเรื่องเท็จ,fabrikasi, sesuatu yang dibuat-buat,выдумка; подделка; фальсификация; подстава,捏造,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 날조 (날쪼)
📚 Từ phái sinh: 날조되다(捏造되다): 사실이 아닌 것이 사실인 것처럼 거짓으로 꾸며지다. 날조하다(捏造하다): 사실이 아닌 것을 사실인 것처럼 거짓으로 꾸미다.

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101)