🌟 개인플레이 (個人 play)

Danh từ  

1. 단체 행동에서 혼자만 빠지거나 개인이 원하는 대로 따로 행동하는 것.

1. (SỰ) HÀNH ĐỘNG CÁ NHÂN: Việc cá nhân một mình tách lẻ ra khỏi hoạt động tập thể hoặc cá nhân hành động đơn lẻ theo ý muốn của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개인플레이가 심하다.
    There's a lot of individual play.
  • Google translate 개인플레이를 고집하다.
    Insist on individual play.
  • Google translate 개인플레이를 일삼다.
    Play individual.
  • Google translate 개인플레이를 잘하다.
    Good at individual play.
  • Google translate 개인플레이를 택하다.
    Choose individual play.
  • Google translate 지수는 단체 생활을 할 때에도 팀워크를 무시하고 개인플레이만 고집한다.
    Ji-soo ignores teamwork and insists only on individual play even in group life.
  • Google translate 박 대리는 조직에 어울리지 못하고 자꾸 개인플레이를 하려 했다.
    Assistant manager park was unbecoming for the organization and kept trying to play individually.
  • Google translate 난 일이 있어서 오늘 저녁 모임에 못 갈 것 같아.
    I'm afraid i can't make it to the meeting tonight because i have something to do.
    Google translate 너는 왜 다 같이 한번 모이려고 할 때마다 개인플레이를 하는 거야?
    Why do you play solo every time you try to get together?

개인플레이: personal action,こじんプレー【個人プレー】,comportement individualiste,acción personal, actitud individual,تصرّف فرديّ,өөрийн дураар, ганцаараа, хувийн тоглолт,(sự) hành động cá nhân,การฉายเดี่ยว, การปลีกตัว, การแยกตัว,tindakan individu,,私自行动,

2. 운동 경기에서 같은 편과 협력하지 않고 혼자서 경기를 펼치는 것.

2. (SỰ) CHƠI CÁ NHÂN: Việc một mình làm chủ trận đấu, không hợp tác với phe (đồng đội) của mình trong thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개인플레이를 고집하다.
    Insist on individual play.
  • Google translate 개인플레이를 시도하다.
    Try individual play.
  • Google translate 개인플레이를 잘하다.
    Good at individual play.
  • Google translate 개인플레이를 펼치다.
    Play a solo.
  • Google translate 개인플레이를 하다.
    Play individual.
  • Google translate 농구 경기를 할 때 자신의 개인플레이에만 집중하다 보면 전체적인 흐름을 놓칠 수 있다.
    Focusing only on your own individual play when you play basketball can miss the whole flow.
  • Google translate 승규는 다른 선수에게 공을 주지 않고 개인플레이를 고집하다가 골 기회를 놓쳐 버렸다.
    Seung-gyu insisted on individual play without giving the ball to another player and missed the chance to score.
  • Google translate 이 팀의 선수들은 개인플레이가 너무 심해.
    The players on this team have too much individual play.
    Google translate 응, 결국 팀워크가 무너지면서 경기에서 졌잖아.
    Yeah, we lost the game when our teamwork eventually collapsed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개인플레이 ()
📚 Variant: 개인 프레이

💕Start 개인플레이 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)