🌟 개인플레이 (個人 play)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개인플레이 (
)
📚 Variant: • 개인 프레이
🌷 ㄱㅇㅍㄹㅇ: Initial sound 개인플레이
-
ㄱㅇㅍㄹㅇ (
개인플레이
)
: 단체 행동에서 혼자만 빠지거나 개인이 원하는 대로 따로 행동하는 것.
Danh từ
🌏 (SỰ) HÀNH ĐỘNG CÁ NHÂN: Việc cá nhân một mình tách lẻ ra khỏi hoạt động tập thể hoặc cá nhân hành động đơn lẻ theo ý muốn của mình.
• Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)