🌟 고요하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고요하다 (
고요하다
) • 고요한 (고요한
) • 고요하여 (고요하여
) 고요해 (고요해
) • 고요하니 (고요하니
) • 고요합니다 (고요함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고요: 시끄럽거나 어지럽지 않고 조용한 상태.
🗣️ 고요하다 @ Giải nghĩa
- 적요하다 (寂寥▽하다) : 쓸쓸하고 고요하다.
- 평정하다 (平靜하다) : 걱정이나 탈이 없고 고요하다.
- 막막하다 (寞寞하다) : 주위가 쓸쓸하고 고요하다.
- 호젓하다 : 외딴 곳에 있어 고요하다.
🗣️ 고요하다 @ Ví dụ cụ thể
- 으슥하고 고요하다. [으슥하다]
- 뇌파가 고요하다. [뇌파 (腦波)]
- 명경지수처럼 고요하다. [명경지수 (明鏡止水)]
- 수면이 고요하다. [수면 (水面)]
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 고요하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121)