🌟 고요하다

Tính từ  

1. 시끄럽거나 어지럽지 않고 조용하다.

1. YÊN ẮNG, TĨNH MỊCH, TRẦM MẶC: Im ắng, không ồn ào nhộn nhịp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고요한 밤.
    Silent night.
  • 고요한 새벽.
    Silent dawn.
  • 고요한 아침.
    A quiet morning.
  • 사방이 고요하다.
    Silence everywhere.
  • 쥐 죽은 듯이 고요하다.
    It's as still as death.
  • 아무도 없는 텅 빈 방 안은 고요하고 쓸쓸하다.
    The empty room with no one is quiet and lonely.
  • 깊은 산속에 있는 절은 사람이 많지 않아 고요하다.
    The temple in the deep mountains is quiet because there aren't many people.
  • 인구가 많은 도시는 한밤중이 되어도 고요할 새가 없네요.
    A city with a large population can't keep quiet at midnight.
    시끄럽기는 해도 활기가 넘치지 않아요?
    It's loud, but isn't it energetic?

2. 강이나 바다 등의 물결이 잔잔하다.

2. PHẲNG LẶNG, TĨNH LẶNG: Mặt nước, sông không có sóng tĩnh lặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고요한 강.
    A quiet river.
  • 고요한 물결.
    A calm wave.
  • 고요한 바다.
    A calm sea.
  • 고요한 호수.
    A tranquil lake.
  • 고요하게 흐르다.
    Flow in silence.
  • 밤바다는 파도가 높게 치지 않고 고요했다.
    The night sea was calm, without high waves.
  • 바람이 불지 않아 호수의 수면이 고요해서 주위의 나무 모습들이 그대로 비쳤다.
    There was no wind, and the water of the lake was still, and the surrounding trees were reflected.
  • 오늘 배를 타고 섬에 들어가야 하는데 날씨가 어떤지 알아봐 줘.
    I have to go into the island by boat today, so please find out what the weather is like.
    날씨가 맑아서 바다에 파도가 일지 않고 고요하대.
    The weather is clear and the sea is calm without waves.

3. 마음이나 상태 등이 조용하고 평화롭다.

3. BÌNH YÊN, BÌNH LẶNG: Tâm hồn, tinh thần bình lặng và yên ổn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고요한 가슴.
    Silent heart.
  • 고요한 눈.
    Silent eyes.
  • 고요한 웃음.
    A quiet laugh.
  • 고요한 정신.
    Silent spirit.
  • 마음이 고요하다.
    My mind is still.
  • 임신부는 뱃속의 아기가 안정감과 고요함을 누릴 수 있도록 태교에 신경 썼다.
    The pregnant woman cared about prenatal care so that the baby in her belly could enjoy a sense of stability and tranquility.
  • 나는 마음이 어지러울 때는 조용한 절을 찾아 명상을 하여 마음을 고요하게 한다.
    When i feel dizzy, i find a quiet temple and meditate to keep my mind calm.
  • 요즘 많이 지쳐 보인다.
    You look very tired these days.
    응, 며칠 동안 회사를 떠나서 고요한 상태에서 지내고 싶어.
    Yes, i'd like to leave the company for a few days and live in silence.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고요하다 (고요하다) 고요한 (고요한) 고요하여 (고요하여) 고요해 (고요해) 고요하니 (고요하니) 고요합니다 (고요함니다)
📚 Từ phái sinh: 고요: 시끄럽거나 어지럽지 않고 조용한 상태.


🗣️ 고요하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 고요하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119)