🌟 공약하다 (公約 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공약하다 (
공야카다
) • 공약하는 (공야카는
) • 공약하여 (공야카여
) 공약해 (공야캐
) • 공약하니 (공야카니
) • 공약합니다 (공야캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 공약(公約): 정부, 정당, 입후보자 등이 앞으로 어떤 일을 하겠다고 국민에게 약속함. …
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 공약하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160)