🌟 강습회 (講習會)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강습회 (
강ː스푀
) • 강습회 (강ː스풰
)
🌷 ㄱㅅㅎ: Initial sound 강습회
-
ㄱㅅㅎ (
급속히
)
: 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẤP TỐC, MỘT CÁCH GẤP GÁP: Một cách rất nhanh chóng. -
ㄱㅅㅎ (
간신히
)
: 힘들게 겨우.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬT VẬT, HỌA HOẰN LẮM MỚI: Vất vả lắm mới. -
ㄱㅅㅎ (
가속화
)
: 속도가 더욱 빨라지게 됨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA TỐC HÓA, SỰ TĂNG TỐC: Việc tốc độ trở nên nhanh hơn.
• Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)