🌟 강습회 (講習會)

Danh từ  

1. 어떤 지식이나 기술 등을 가르치기 위하여 짧은 기간 동안 여는 모임.

1. LỚP DẠY, LỚP HUẤN LUYỆN: Nhóm họp mở ra trong một khoảng thời gian ngắn để dạy kiến thức hay kỹ thuật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무료 강습회.
    Free lessons.
  • Google translate 요리 강습회.
    Cooking class.
  • Google translate 강습회가 열리다.
    Lectures are held.
  • Google translate 강습회를 마련하다.
    Set up a class.
  • Google translate 강습회에 참석하다.
    Attend a lecture.
  • Google translate 나는 한 대학에서 주최하는 무료 국악 강습회에 참가 신청을 했다.
    I applied for a free gugak class hosted by a university.
  • Google translate 우리 동네 체육관에서는 주민들을 위해 한 달간 수영 강습회를 열었다.
    Our local gym held a month-long swimming lesson for the residents.
  • Google translate 우리 스키 강습회 같이 가 볼래?
    Shall we go to a ski class together?
    Google translate 마침 나도 스키 배우고 싶었는데 잘됐다.
    I wanted to learn how to ski, but that's great.

강습회: training session,こうしゅうかい【講習会】,cours,cursillo,دورة تدريبية,сургалт,lớp dạy, lớp huấn luyện,การอบรมหลักสูตรสั้น ๆ, การสอนหลักสูตรสั้น ๆ, การบรรยายหลักสูตรสั้น ๆ,lokakarya,школа; курсы,讲习会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강습회 (강ː스푀) 강습회 (강ː스풰)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47)