🌟 강습회 (講習會)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강습회 (
강ː스푀
) • 강습회 (강ː스풰
)
🌷 ㄱㅅㅎ: Initial sound 강습회
-
ㄱㅅㅎ (
급속히
)
: 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẤP TỐC, MỘT CÁCH GẤP GÁP: Một cách rất nhanh chóng. -
ㄱㅅㅎ (
간신히
)
: 힘들게 겨우.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬT VẬT, HỌA HOẰN LẮM MỚI: Vất vả lắm mới. -
ㄱㅅㅎ (
가속화
)
: 속도가 더욱 빨라지게 됨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA TỐC HÓA, SỰ TĂNG TỐC: Việc tốc độ trở nên nhanh hơn.
• Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160)