🌟 강습회 (講習會)

Danh từ  

1. 어떤 지식이나 기술 등을 가르치기 위하여 짧은 기간 동안 여는 모임.

1. LỚP DẠY, LỚP HUẤN LUYỆN: Nhóm họp mở ra trong một khoảng thời gian ngắn để dạy kiến thức hay kỹ thuật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무료 강습회.
    Free lessons.
  • 요리 강습회.
    Cooking class.
  • 강습회가 열리다.
    Lectures are held.
  • 강습회를 마련하다.
    Set up a class.
  • 강습회에 참석하다.
    Attend a lecture.
  • 나는 한 대학에서 주최하는 무료 국악 강습회에 참가 신청을 했다.
    I applied for a free gugak class hosted by a university.
  • 우리 동네 체육관에서는 주민들을 위해 한 달간 수영 강습회를 열었다.
    Our local gym held a month-long swimming lesson for the residents.
  • 우리 스키 강습회 같이 가 볼래?
    Shall we go to a ski class together?
    마침 나도 스키 배우고 싶었는데 잘됐다.
    I wanted to learn how to ski, but that's great.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강습회 (강ː스푀) 강습회 (강ː스풰)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160)