🌟 건너짚다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건너짚다 (
건ː너집따
) • 건너짚어 (건ː너지퍼
) • 건너짚으니 (건ː너지프니
) • 건너짚는 (건ː너짐는
)
🌷 ㄱㄴㅈㄷ: Initial sound 건너짚다
-
ㄱㄴㅈㄷ (
건네주다
)
: 남에게 무엇을 전하여 넘겨주다.
☆☆
Động từ
🌏 TRAO CHO, CHUYỂN CHO: Chuyển qua cho người khác cái gì đó. -
ㄱㄴㅈㄷ (
건너짚다
)
: 중간에 무엇을 넘거나 건너서 팔을 내밀어 짚거나 발로 디디다.
Động từ
🌏 VỚI LẤY, BẮT LẤY: Chuyển hoặc vượt qua cái gì đó ở giữa rồi với tay để chống hoặc bước qua bằng chân. -
ㄱㄴㅈㄷ (
그늘지다
)
: 빛이 어떤 물체에 가려져 그늘이 생기다.
Động từ
🌏 CÓ BÓNG, CÓ BÓNG RÂM, CÓ BÓNG MÁT, CÓ BÓNG TỐI: Xuất hiện bóng râm do ánh sáng bị một vật thể nào đó che khuất.
• Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23)