🌟 예매 (豫買)

☆☆☆   Danh từ  

1. 차표나 입장권 등을 정해진 때가 되기 전에 미리 사 둠.

1. SỰ ĐẶT MUA TRƯỚC: Việc mua trước khi đến thời điểm đã định những cái như vé xem phim hay vé tàu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기차표 예매.
    Reservation of train tickets.
  • Google translate 온라인 예매.
    Online booking.
  • Google translate 인터넷 예매.
    Internet bookings.
  • Google translate 티켓 예매.
    Ticket reservation.
  • Google translate 항공권 예매.
    Ticket reservations.
  • Google translate 예매 사이트.
    Reservation site.
  • Google translate 예매가 되다.
    Make a reservation.
  • Google translate 예매를 하다.
    Make a reservation.
  • Google translate 그는 여자 친구와 데이트를 하려고 주말에 볼 영화를 예매를 해 두었다.
    He booked a movie for the weekend to go out with his girlfriend.
  • Google translate 그녀는 올여름 휴가를 미국에서 보내기로 결심하고 항공권 예매를 서둘렀다.
    She decided to spend her summer vacation in the u.s. and hurried to book tickets.
Từ trái nghĩa 예매(豫買): 차표나 입장권 등을 정해진 때가 되기 전에 미리 사 둠.
Từ tham khảo 예약(豫約): 자리나 방, 물건 등을 사용하기 위해 미리 약속함. 또는 그런 약속.

예매: advance purchase,よやく【予約】,achat à l’avance, réservation,reserva,حجز مقدّم,тасалбар урьдчилан худалдаж авах,sự đặt mua trước,การซื้อล่วงหน้า, การจอง,pemesanan,бронь; бронирование; предварительная покупка,预购,订购,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예매 (예ː매)
📚 Từ phái sinh: 예매되다(豫買되다): 차표나 입장권 등이 정해진 때가 되기 전에 미리 구매되다. 예매하다(豫買하다): 차표나 입장권 등을 정해진 때가 되기 전에 미리 사 두다.
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Biểu diễn và thưởng thức  

🗣️ 예매 (豫買) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)