🌟 예명 (藝名)

Danh từ  

1. 연예인이나 예술인이 본명을 두고 따로 쓰는 이름.

1. NGHỆ DANH: Tên mà các nghệ sỹ hay diễn viên dùng riêng ngoài tên thật của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예명을 만들다.
    Make a stage name.
  • Google translate 예명을 사용하다.
    Use a stage name.
  • Google translate 예명을 쓰다.
    Use a stage name.
  • Google translate 예명을 짓다.
    Set a stage name.
  • Google translate 예명으로 택하다.
    Choose by stage name.
  • Google translate 연예인 소속사 사장은 그 회사의 유망주에게 특별한 예명을 지어 주었다.
    The president of the celebrity agency gave a special stage name to the company's prospects.
  • Google translate 가수 데뷔를 앞둔 그는 본명이 촌스러워 그의 이미지에 어울리는 예명을 사용하기로 했다.
    Ahead of his debut as a singer, he decided to use a stage name that matches his image because his real name is tacky.
Từ tham khảo 별명(別名): 본래의 이름과는 다르게 대상의 특징을 나타내도록 지어 부르는 이름.
Từ tham khảo 필명(筆名): 글씨나 글을 잘 써서 얻는 명예., 글을 써서 발표할 때에 사용하는, 본명…

예명: stage name,げいめい【芸名】,nom de scène,seudónimo, nombre artístico,اسم فنيّ,хуурамч нэр,nghệ danh,นามแฝง, ชื่อแฝง, นามปากกา, ชื่อในวงการ,nama samaran,сценическое имя; творческий псевдоним,艺名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예명 (예ː명)

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)