🌟 예명 (藝名)

Danh từ  

1. 연예인이나 예술인이 본명을 두고 따로 쓰는 이름.

1. NGHỆ DANH: Tên mà các nghệ sỹ hay diễn viên dùng riêng ngoài tên thật của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예명을 만들다.
    Make a stage name.
  • 예명을 사용하다.
    Use a stage name.
  • 예명을 쓰다.
    Use a stage name.
  • 예명을 짓다.
    Set a stage name.
  • 예명으로 택하다.
    Choose by stage name.
  • 연예인 소속사 사장은 그 회사의 유망주에게 특별한 예명을 지어 주었다.
    The president of the celebrity agency gave a special stage name to the company's prospects.
  • 가수 데뷔를 앞둔 그는 본명이 촌스러워 그의 이미지에 어울리는 예명을 사용하기로 했다.
    Ahead of his debut as a singer, he decided to use a stage name that matches his image because his real name is tacky.
Từ tham khảo 별명(別名): 본래의 이름과는 다르게 대상의 특징을 나타내도록 지어 부르는 이름.
Từ tham khảo 필명(筆名): 글씨나 글을 잘 써서 얻는 명예., 글을 써서 발표할 때에 사용하는, 본명…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예명 (예ː명)

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47)