🌟 개회하다 (開會 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개회하다 (
개회하다
) • 개회하다 (개훼하다
)
📚 Từ phái sinh: • 개회(開會): 회의나 공식적 모임을 시작함.
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 개회하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)