🌟 개회하다 (開會 하다)

Động từ  

1. 회의나 공식적 모임이 시작되다. 또는 회의나 공식적 모임을 시작하다.

1. KHAI MẠC, KHAI HỘI: Hội nghị hay buổi họp chính thức được bắt đầu. Hoặc bắt đầu hội nghị hay buổi họp chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강연회를 개회하다.
    Hold a lecture.
  • Google translate 국회가 개회하다.
    Parliament is in session.
  • Google translate 모임이 개회하다.
    The meeting is in session.
  • Google translate 박람회를 개회하다.
    Open the fair.
  • Google translate 축제를 개회하다.
    Hold a festival.
  • Google translate 행사를 개회하다.
    Open the event.
  • Google translate 회의가 개회하다.
    The meeting is in session.
  • Google translate 이번 총선을 통해 뽑힌 새로운 국회 의원들은 다음 달 개회하는 국회를 통해 의정 활동을 시작한다.
    New members of the national assembly elected through this general election will begin parliamentary activities through the national assembly, which opens next month.
  • Google translate 회장은 이번에 개회한 직업 박람회를 통해서 많은 실업자들이 새 일자리를 얻게 되길 바란다고 말했다.
    The chairman said he hoped many unemployed people would get new jobs through the job fair that opened this time.
  • Google translate 대중들의 무관심 속에 개회한 이번 전시회가 이렇게 성공할 줄은 몰랐습니다.
    I didn't know that this exhibition, which opened amid public indifference, would be so successful.
    Google translate 네, 사람들의 입소문이 이렇게 무서운 건가 봐요.
    Yeah, i guess word of mouth is this scary.
Từ trái nghĩa 폐회하다(閉會하다): 집회나 의회가 끝나다. 또는 의회, 전람회, 박람회 등을 마치다.

개회하다: open,かいかいする【開会する】,être ouvert, être commencé, être entré en séance, ouvrir, commencer, entrer en séance,hacer la apertura,يَفتتِح الاجتماع,нээх, нээгдэх, эхлүүлэх,khai mạc, khai hội,เริ่มประชุม, เริ่มงาน, เปิดประชุม, เปิดงาน,memulai, membuka, mengawali,открываться; открывать,开会,开幕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개회하다 (개회하다) 개회하다 (개훼하다)
📚 Từ phái sinh: 개회(開會): 회의나 공식적 모임을 시작함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124)