🌟 값지다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 값지다 (
갑찌다
) • 값진 (갑찐
) • 값지어 (갑찌어
갑찌여
) 값져 (갑쩌
) • 값지니 (갑찌니
) • 값집니다 (갑찜니다
)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Kinh tế-kinh doanh📚 Annotation: 주로 '값진', '값지게'로 쓴다.
🗣️ 값지다 @ Giải nghĩa
- 짭짤하다 : 물건이 실속이 있고 값지다.
🗣️ 값지다 @ Ví dụ cụ thể
- 금은보화보다 값지다. [금은보화 (金銀寶貨)]
- 노력의 열매는 그 어떤 것보다 값지다. [열매]
🌷 ㄱㅈㄷ: Initial sound 값지다
-
ㄱㅈㄷ (
가지다
)
: 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay giữ trên người cái gì đó. -
ㄱㅈㄷ (
건지다
)
: 물이나 액체 속에 들어 있거나 떠 있는 것을 밖으로 집어내거나 끌어내다.
☆☆
Động từ
🌏 VỚT RA: Gắp và lấy cái đang có hoặc đang nổi ở trong nước hoặc dung dịch ra bên ngoài. -
ㄱㅈㄷ (
견주다
)
: 마주 놓고 비교하다.
☆
Động từ
🌏 SO: Đặt cạnh nhau và so sánh. -
ㄱㅈㄷ (
값지다
)
: 물건의 값이 많이 나갈 만하다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ GIÁ TRỊ, ĐÁNG GIÁ: Giá của đồ vật đáng nhiều. -
ㄱㅈㄷ (
걷잡다
)
: 한 방향으로 치우쳐 흐르는 것을 붙들어 바로잡다.
☆
Động từ
🌏 TÓM GIỮ, GIỮ, KHỐNG CHẾ: Giữ chặt và làm ngay ngắn cái đang bị chao đảo, nghiêng về một phía.
• Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Gọi món (132)