🌟 안내소 (案內所)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 장소나 사물 등을 소개하여 알려 주는 일을 하는 곳.

1. PHÒNG HƯỚNG DẪN: Nơi làm công việc hướng dẫn cho biết về một nơi chốn hay một sự vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관광 안내소.
    Tourist information center.
  • Google translate 숙박 안내소.
    Accommodation information.
  • Google translate 여행 안내소.
    Travel information office.
  • Google translate 탐방 안내소.
    Exploration information center.
  • Google translate 안내소를 설치하다.
    Set up an information office.
  • Google translate 안내소를 찾아가다.
    Visit the information office.
  • Google translate 안내소에 들르다.
    Drop by the information desk.
  • Google translate 관광 안내소에 가면 지도 및 각종 안내문을 받아 볼 수 있다.
    You can get maps and various notices at the tourist information center.
  • Google translate 내가 여행을 할 때 목적지에 도착해서 가장 먼저 하는 일은 안내소를 찾는 것이다.
    When i travel, the first thing i do when i arrive at my destination is to find the information office.

안내소: information desk; information booth,あんないじょ【案内所】。 インフォメーションセンター。 インフォメーションデスク,bureau de renseignements,información, oficina de información,مكتب الاستعلامات، كشك الاستعلامات,лавлах товчоо,phòng hướng dẫn,ฝ่ายประชาสัมพันธ์, แผนกประชาสัมพันธ์,pusat informasi,справочное бюро; информационное бюро; информационный пункт; справочная,服务台,咨询处,问询处,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안내소 (안ː내소)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Du lịch  

🗣️ 안내소 (案內所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138)