🌟 개편하다 (改編 하다)

Động từ  

1. 기구나 조직, 프로그램 등을 고치고 바꾸어서 다시 만들다.

1. CẢI TỔ, TÁI CƠ CẤU LẠI, ĐỔI MỚI: Sửa, đổi và làm lại chương trình, tổ chức hay cơ quan v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방송 프로그램을 개편하다.
    Reorganize the broadcast program.
  • Google translate 부서를 개편하다.
    Reorganize a department.
  • Google translate 부처를 개편하다.
    Reorganize the department.
  • Google translate 조직을 개편하다.
    Reorganize an organization.
  • Google translate 팀을 개편하다.
    Reorganize a team.
  • Google translate 새롭게 개편하다.
    Reorganize.
  • Google translate 방송 프로그램을 개편하면서 시청률이 낮은 프로그램은 없어졌다.
    With the reorganization of the broadcasting program, the low-rated program was eliminated.
  • Google translate 사장은 회사 경영난 때문에 모든 부서를 개편하여 재정비할 것을 지시하였다.
    The president ordered all departments to be reorganized and reorganized because of the company's financial difficulties.
  • Google translate 이번에 서울시가 행정 업무 절차를 개편했다죠?
    The seoul metropolitan government has reorganized its administrative procedures, right?
    Google translate 네, 복잡했던 절차를 간소화해서 보다 빠르게 민원을 처리할 수 있게 되었습니다.
    Yes, we've simplified the complicated process so we can handle the complaints faster.

개편하다: reorganize; restructure,かいへんする【改編する】,remanier, réorganiser, restructurer, rééditer, réformer,reorganizarse,يُنَظِّم من جديد,шинэчлэх, өөрчлөх, засах,cải tổ, tái cơ cấu lại, đổi mới,ปรับ, ปรับปรุง, จัดระเบียบใหม่, จัดองค์การใหม่, จัดใหม่, ปฏิรูป,mereformasi, merubah, membentuk kembali, mengganti, membuat baru,реорганизовывать; переустраивать; перегруппировывать,改编,改版,改组,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개편하다 (개ː편하다)
📚 Từ phái sinh: 개편(改編): 기구나 조직, 프로그램 등을 고치고 바꾸어서 다시 만듦.

🗣️ 개편하다 (改編 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159)