🌟 개편하다 (改編 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개편하다 (
개ː편하다
)
📚 Từ phái sinh: • 개편(改編): 기구나 조직, 프로그램 등을 고치고 바꾸어서 다시 만듦.
🗣️ 개편하다 (改編 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 지도부를 개편하다. [지도부 (指導部)]
- 체계를 개편하다. [체계 (體系)]
- 군사를 개편하다. [군사 (軍事)]
- 법체계를 개편하다. [법체계 (法體系)]
- 대대적으로 개편하다. [대대적 (大大的)]
- 수뇌부를 개편하다. [수뇌부 (首腦部)]
- 정계를 개편하다. [정계 (政界)]
- 경영진을 개편하다. [경영진 (經營陣)]
- 체재를 개편하다. [체재 (體裁)]
- 직제를 개편하다. [직제 (職制)]
- 교과 과정을 개편하다. [교과 과정 (敎科課程)]
🌷 ㄱㅍㅎㄷ: Initial sound 개편하다
-
ㄱㅍㅎㄷ (
간편하다
)
: 간단하고 편리하다.
☆☆
Tính từ
🌏 GIẢN TIỆN: Đơn giản và tiện lợi. -
ㄱㅍㅎㄷ (
공평하다
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고르다.
☆
Tính từ
🌏 CÔNG BÌNH, CÔNG BẰNG: Đồng đều như nhau cho tất cả chứ không nghiêng về một phía nào.
• Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159)