🌟 갸웃거리다

Động từ  

1. 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 조금씩 기울이다.

1. NGHIÊNG QUA NGHIÊNG LẠI, LẮC QUA LẮC LẠI: Hơi nghiêng đầu hay cơ thể sang bên này rồi bên kia liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고개를 갸웃거리다.
    Tilt one's head.
  • Google translate 머리를 갸웃거리다.
    Tilt one's head.
  • Google translate 몸을 갸웃거리다.
    Tilt body.
  • Google translate 남자는 새로 태어난 아기를 보기 위해 창문으로 고개를 갸웃거렸다.
    The man tilted his head through the window to see the newborn baby.
  • Google translate 지수는 고개를 갸웃거리면서 궁금증을 표했지만 어떠한 말도 하지는 않았다.
    Jisoo tilted her head and expressed curiosity, but said nothing.
  • Google translate 저쪽에 고개를 갸웃거리는 분, 질문이 있으신가요?
    The one with his head tilted over there, do you have any questions?
    Google translate 네, 그럼 질문 하나만 드리겠습니다.
    Ok, so let me ask you a question.
Từ đồng nghĩa 갸웃대다: 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 조금씩 기울이다.
Từ đồng nghĩa 갸웃갸웃하다: 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 조금씩 자꾸 기울이다.

갸웃거리다: tilt; slant; move slantwise repeatedly,,vaciller, balancer, osciller,inclinarse,يميّل,хазайлгах, хэвийлгэх, гилжигнүүлэх,nghiêng qua nghiêng lại, lắc qua lắc lại,เอียงไปเอียงมา, เอนไปเอนมา,memiringkan, mencondongkan,покачивать,歪斜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갸웃거리다 (갸욷꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 갸웃: 고개나 몸을 한쪽으로 조금 기울이는 모양.

💕Start 갸웃거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43)