🌟 갸웃거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 갸웃거리다 (
갸욷꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 갸웃: 고개나 몸을 한쪽으로 조금 기울이는 모양.
🌷 ㄱㅇㄱㄹㄷ: Initial sound 갸웃거리다
-
ㄱㅇㄱㄹㄷ (
기웃거리다
)
: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이다.
☆
Động từ
🌏 NGÓ NGHIÊNG, NGHIÊNG NGÓ, LIẾC NGANG LIẾC DỌC: Cứ nghiêng người hay đầu sang bên này bên kia để tìm hay xem cái gì đó. -
ㄱㅇㄱㄹㄷ (
갸웃거리다
)
: 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 조금씩 기울이다.
Động từ
🌏 NGHIÊNG QUA NGHIÊNG LẠI, LẮC QUA LẮC LẠI: Hơi nghiêng đầu hay cơ thể sang bên này rồi bên kia liên tục.
• Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43)