🌟 안정제 (安靜劑)

Danh từ  

1. 정신적 흥분을 가라앉히는 약.

1. THUỐC AN THẦN, THUỐC ỔN ĐỊNH TINH THẦN: Thuốc làm lắng dịu sự hưng phấn tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신경 안정제.
    Neural stabilizers.
  • Google translate 안정제를 먹다.
    Take a tranquilizer.
  • Google translate 안정제를 복용하다.
    Take a tranquilizer.
  • Google translate 안정제를 투약하다.
    Administer a tranquilizer.
  • Google translate 우리 언니는 큰 시험을 앞두고 너무나 긴장이 된다며 안정제를 먹었다.
    My sister took a tranquilizer, saying she was so nervous ahead of the big test.
  • Google translate 나는 한때 안정제를 복용해야 잠을 잘 수 있을 정도로 극도의 우울증에 시달린 적이 있다.
    I once suffered from extreme depression so that i could only sleep on a tranquilizer.

안정제: tranquilizer,あんていざい【安定剤】。しんけいあんていざい【神経安定剤】,calmant, tranquillisant, anxiolytique, neuroleptique,estabilizante, calmante, tranquilizante,مسكّن,тайвшруулах эм,Thuốc an thần, thuốc ổn định tinh thần,ยาระงับประสาท, ยาระงับความตื่นเต้น,obat penenang,транквилизатор,安定剂,镇静剂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안정제 (안정제)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104)