🌟 의도적 (意圖的)

  Danh từ  

1. 어떤 계획이나 생각, 뜻을 이루고자 일부러 하는 것.

1. TÍNH CHẤT Ý ĐỒ: Sự cố tình định thực hiện kế hoạch, suy nghĩ hay ý nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의도적인 실수.
    A deliberate mistake.
  • Google translate 의도적으로 무시하다.
    Intentionally ignore.
  • Google translate 의도적으로 접근하다.
    Approach deliberately.
  • Google translate 나는 기발한 생각을 통해 의도적으로 다른 사람을 웃기기를 좋아한다.
    I like to deliberately make others laugh through ingenious ideas.
  • Google translate 의도적이든 그렇지 않든 간에 다른 사람에게 피해를 주는 것은 잘못이다.
    Intentionally or not, it is wrong to harm others.
  • Google translate 그가 자주 저지르는 실수는 나를 괴롭히기 위해 의도적으로 하는 것이 분명하다.
    It's clear that the mistakes he makes often are intentional to bully me.
  • Google translate 아까부터 벨이 울리는데 왜 전화를 안 받는 거야?
    Why aren't you answering the phone when the bell's ringing?
    Google translate 의도적으로 무시하고 있는 거야.
    He's deliberately ignoring it.

의도적: being intentional; being deliberate,いとてき【意図的】,(n.) volontaire, intentionnel, délibéré,pretensión, mira, propósito,نية,зориуд, санаатай,tính chất ý đồ,โดยตั้งใจ, โดยมีจุดประสงค์, โดยมีจุดมุ่งหมาย, ที่มีเจตนา,dengan sengaja,преднамеренный; умышленный,有意图的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의도적 (의ː도적)
📚 Từ phái sinh: 의도(意圖): 무엇을 하고자 하는 생각이나 계획.
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 의도적 (意圖的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15)