🌟 공짜 (空 짜)

☆☆☆   Danh từ  

1. 힘이나 노력, 돈을 들이지 않고 거저 얻은 것.

1. MIỄN PHÍ: Việc nhận lấy cái gì mà không phải tốn tiền, công sức, nỗ lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공짜 구경.
    Free viewing.
  • Google translate 공짜 제품.
    Free goods.
  • Google translate 공짜를 좋아하다.
    Loves free.
  • Google translate 공짜로 받다.
    Receive it for free.
  • Google translate 공짜로 얻다.
    Get it for nothing.
  • Google translate 공짜로 해결하다.
    Solve it for free.
  • Google translate 나는 선배에게 공짜로 점심을 얻어먹어 돈을 아꼈다.
    I saved money by getting lunch from my senior for free.
  • Google translate 유민이는 이벤트에 당첨되어서 공짜로 냉장고를 얻었다.
    Yumin won an event and got a free refrigerator.
  • Google translate 지수는 참 공짜를 좋아하는 것 같아.
    Jisoo seems to like free stuff.
    Google translate 원래 지수가 돈 안 쓰기로 유명하잖아.
    Jisoo is famous for not spending money.
Từ đồng nghĩa 공것(空것): 힘이나 노력, 돈을 들이지 않고 거저 얻은 것.

공짜: something gained free of charge,ただ【只】。むりょう【無料】,objet reçu gratuitement, objet obtenu gratuitement, titre gratuit, gratuité,gratis,شيء مجاني,үнэгүй,miễn phí,ของฟรี, การให้เปล่า, การได้เปล่า, การให้ฟรี,gratis,бесплатный; дарёный,免费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공짜 (공짜)
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Mua sắm  


🗣️ 공짜 (空 짜) @ Giải nghĩa

🗣️ 공짜 (空 짜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105)