ㄱㅉ (
공짜
)
: 힘이나 노력, 돈을 들이지 않고 거저 얻은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MIỄN PHÍ: Việc nhận lấy cái gì mà không phải tốn tiền, công sức, nỗ lực.
ㄱㅉ (
그쪽
)
: 듣는 사람에게 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 HƯỚNG ĐÓ: Từ chỉ chỗ hay hướng gần với người nghe.
ㄱㅉ (
가짜
)
: 진짜처럼 꾸몄지만 진짜가 아닌 것.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ GIẢ, THỨ GIẢ: Cái tạo ra như đồ thật nhưng không phải là đồ thật.
ㄱㅉ (
강짜
)
: (속된 말로) 부부 사이나 서로 사랑하는 이성 사이에서 상대방이 자기가 아닌 다른 이성을 좋아하는 것을 시기함.
Danh từ
🌏 SỰ GHEN TUÔNG: (cách nói thông tục) Sự căm ghét và tức tối việc đối phương yêu người khác không phải là mình trong quan hệ vợ chồng hay yêu đương khác giới.
ㄱㅉ (
궤짝
)
: 물건을 넣도록 나무로 네모나게 만든 상자.
Danh từ
🌏 HÒM GỖ, THÙNG GỖ, HỘP GỖ: Hộp được làm vuông bốn góc bằng cây để đựng đồ đạc.
ㄱㅉ (
괴짜
)
: 괴상한 짓을 자주 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ KỲ QUÁI, KẺ LẠ LÙNG: Người hay làm những hành động kỳ quặc.