🌟 공짜 (空 짜)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공짜 (
공짜
)
📚 thể loại: Hành vi kinh tế Mua sắm
🗣️ 공짜 (空 짜) @ Giải nghĩa
- 공짜배기 (空짜배기) : (속된 말로) 공짜.
🗣️ 공짜 (空 짜) @ Ví dụ cụ thể
- 요즘은 통신 회사 대리점에서 공짜 전화를 준다며 사람들을 호객하는 경우가 많다. [호객하다 (呼客하다)]
- 공짜 좋아하는 민준이가 대머리인 것을 보면 공것 바라면 대머리가 벗어진다는 속담이 맞는 말 같다. [공것 바라면 이마[대머리]가 벗어진다]
- 이거 어제 옷 사면서 공짜로 얻었어. [공것 바라면 이마[대머리]가 벗어진다]
- 공짜를 너무 좋아하면 안 돼. [공것 바라면 이마[대머리]가 벗어진다]
- 걔는 공짜 좋아하니까 공술을 사 주겠다고 하면 달려올 거야. [공술 (空술)]
🌷 ㄱㅉ: Initial sound 공짜
-
ㄱㅉ (
공짜
)
: 힘이나 노력, 돈을 들이지 않고 거저 얻은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MIỄN PHÍ: Việc nhận lấy cái gì mà không phải tốn tiền, công sức, nỗ lực. -
ㄱㅉ (
그쪽
)
: 듣는 사람에게 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 HƯỚNG ĐÓ: Từ chỉ chỗ hay hướng gần với người nghe. -
ㄱㅉ (
가짜
)
: 진짜처럼 꾸몄지만 진짜가 아닌 것.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ GIẢ, THỨ GIẢ: Cái tạo ra như đồ thật nhưng không phải là đồ thật. -
ㄱㅉ (
강짜
)
: (속된 말로) 부부 사이나 서로 사랑하는 이성 사이에서 상대방이 자기가 아닌 다른 이성을 좋아하는 것을 시기함.
Danh từ
🌏 SỰ GHEN TUÔNG: (cách nói thông tục) Sự căm ghét và tức tối việc đối phương yêu người khác không phải là mình trong quan hệ vợ chồng hay yêu đương khác giới. -
ㄱㅉ (
궤짝
)
: 물건을 넣도록 나무로 네모나게 만든 상자.
Danh từ
🌏 HÒM GỖ, THÙNG GỖ, HỘP GỖ: Hộp được làm vuông bốn góc bằng cây để đựng đồ đạc. -
ㄱㅉ (
괴짜
)
: 괴상한 짓을 자주 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ KỲ QUÁI, KẺ LẠ LÙNG: Người hay làm những hành động kỳ quặc. -
ㄱㅉ (
그쯤
)
: 그만한 정도로.
Phó từ
🌏 BẤY NHIÊU ĐẤY: Với mức độ vừa phải. -
ㄱㅉ (
그쯤
)
: 그만한 정도.
Danh từ
🌏 KHOẢNG ĐÓ, CHỪNG ĐÓ: Mức độ cỡ đó. -
ㄱㅉ (
고쯤
)
: 고만한 정도.
Danh từ
🌏 CHỪNG ĐÓ, KHOẢNG ĐÓ, CỠ ĐÓ: Mức độ khoảng chừng đó. -
ㄱㅉ (
골짝
)
: 두 산이나 언덕 사이에 깊숙하게 들어간 곳.
Danh từ
🌏 THUNG LŨNG, HẺM NÚI: Nơi trũng sâu ở giữa hai quả đồi hay quả núi. -
ㄱㅉ (
고쪽
)
: 듣는 사람에게 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 CHỖ ĐÓ, PHÍA ĐÓ, ĐÀNG ĐÓ: Từ chỉ nơi hay phương hướng gần với người nghe. -
ㄱㅉ (
고쯤
)
: 고만한 정도로.
Phó từ
🌏 CHỪNG ĐÓ, KHOẢNG ĐÓ, CỠ ĐÓ: Mức độ khoảng chừng đó.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160)