🌟 공짜 (空 짜)

☆☆☆   Danh từ  

1. 힘이나 노력, 돈을 들이지 않고 거저 얻은 것.

1. MIỄN PHÍ: Việc nhận lấy cái gì mà không phải tốn tiền, công sức, nỗ lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공짜 구경.
    Free viewing.
  • 공짜 제품.
    Free goods.
  • 공짜를 좋아하다.
    Loves free.
  • 공짜로 받다.
    Receive it for free.
  • 공짜로 얻다.
    Get it for nothing.
  • 공짜로 해결하다.
    Solve it for free.
  • 나는 선배에게 공짜로 점심을 얻어먹어 돈을 아꼈다.
    I saved money by getting lunch from my senior for free.
  • 유민이는 이벤트에 당첨되어서 공짜로 냉장고를 얻었다.
    Yumin won an event and got a free refrigerator.
  • 지수는 참 공짜를 좋아하는 것 같아.
    Jisoo seems to like free stuff.
    원래 지수가 돈 안 쓰기로 유명하잖아.
    Jisoo is famous for not spending money.
Từ đồng nghĩa 공것(空것): 힘이나 노력, 돈을 들이지 않고 거저 얻은 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공짜 (공짜)
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Mua sắm  


🗣️ 공짜 (空 짜) @ Giải nghĩa

🗣️ 공짜 (空 짜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160)