🌟 노동일 (勞動日)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노동일 (
노동일
)
🌷 ㄴㄷㅇ: Initial sound 노동일
-
ㄴㄷㅇ (
나들이
)
: 집에서 멀지 않은 곳에 잠시 다녀오는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI CHƠI, ĐI DẠO: Việc tạm thời đến nơi không xa nhà. -
ㄴㄷㅇ (
납덩이
)
: 납으로 된 덩어리.
Danh từ
🌏 CỤC CHÌ, KHỐI CHÌ: Một khối làm bằng chì. -
ㄴㄷㅇ (
늦더위
)
: 여름이 다 가도록 사라지지 않는 더위.
Danh từ
🌏 CÁI NÓNG CUỐI HÈ: Cái nóng khi mùa hè đã qua. -
ㄴㄷㅇ (
눈덩이
)
: 동그랗게 뭉쳐 놓은 눈.
Danh từ
🌏 CỤC TUYẾT: Tuyết được vo tròn. -
ㄴㄷㅇ (
늦둥이
)
: 나이가 많이 들어서 낳은 자식.
Danh từ
🌏 ĐỨA CON ĐẺ MUỘN, MỤN CON MUỘN MẰN: Đứa con được sinh ra khi người mẹ đã nhiều tuổi. -
ㄴㄷㅇ (
노동요
)
: 즐겁고 능률적으로 일하기 위해 일하면서 부르는 노래.
Danh từ
🌏 BÀI CA LAO ĐỘNG: Bài hát hát trong lúc làm việc để làm việc vui vẻ và có năng suất. -
ㄴㄷㅇ (
노동일
)
: 직업을 가진 사람이 하루 동안 일하는 시간을 한 단위로 하여 이르는 말.
Danh từ
🌏 NGÀY CÔNG, NGÀY LAO ĐỘNG: Là từ dùng để chỉ đơn vị tính thời gian một ngày làm việc của người lao động.
• Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82)