🌟 누름적 (누름 炙)

Danh từ  

1. 고기나 도라지 등을 익힌 뒤 꼬챙이에 꿰어 밀가루와 계란을 입히고 프라이팬 등에 눌러 지진 음식.

1. NUREUMJEOK; MÓN THỊT, RAU NƯỚNG QUE: Món ăn làm từ thịt hoặc rễ cây hoa chuông đã được làm chín sau đó xiên vào que rồi tẩm bột mỳ và trứng và đem rán chín trên chảo v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고기 누름적.
    Meat pressing.
  • Google translate 먹음직한 누름적.
    A delicious push.
  • Google translate 누름적을 만들다.
    Make a push.
  • Google translate 누름적을 부치다.
    Send a press.
  • Google translate 누름적을 하다.
    Press down.
  • Google translate 잔칫날 누름적을 굽는 냄새에 아이들이 하나씩 부엌으로 모여들었다.
    The smell of pressing down on the feast day drew children one by one into the kitchen.
  • Google translate 할머니께서 싱싱한 채소와 고기를 꼬챙이에 꿰어 누름적을 부쳐 주셨다.
    My grandmother sent me a pushover of fresh vegetables and meat on a skewer.
  • Google translate 제가 누름적 만드는 것 도와 드릴게요.
    Let me help you make the push.
    Google translate 그럼 내가 재료를 꼬챙이에 꿰서 줄 테니까 네가 계란을 입혀서 부쳐 줄래?
    Then i'll put the ingredients on a skewer and you'll put an egg on it and send it to me?

누름적: nureumjeok,ヌルムジョク,nureumjeok, brochette de viande ou de légume,Nureumjeok,نورِم جوك,нүрөмжог, шоролсон хайрмаг,Nureumjeok; món thịt, rau nướng que,นูรึมจ็อก,nureumjeok,нурымджок,芡蛋肉串,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누름적 (누름적) 누름적이 (누름저기) 누름적도 (누름적또) 누름적만 (누름정만)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52)