🌟 누름적 (누름 炙)

Danh từ  

1. 고기나 도라지 등을 익힌 뒤 꼬챙이에 꿰어 밀가루와 계란을 입히고 프라이팬 등에 눌러 지진 음식.

1. NUREUMJEOK; MÓN THỊT, RAU NƯỚNG QUE: Món ăn làm từ thịt hoặc rễ cây hoa chuông đã được làm chín sau đó xiên vào que rồi tẩm bột mỳ và trứng và đem rán chín trên chảo v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고기 누름적.
    Meat pressing.
  • 먹음직한 누름적.
    A delicious push.
  • 누름적을 만들다.
    Make a push.
  • 누름적을 부치다.
    Send a press.
  • 누름적을 하다.
    Press down.
  • 잔칫날 누름적을 굽는 냄새에 아이들이 하나씩 부엌으로 모여들었다.
    The smell of pressing down on the feast day drew children one by one into the kitchen.
  • 할머니께서 싱싱한 채소와 고기를 꼬챙이에 꿰어 누름적을 부쳐 주셨다.
    My grandmother sent me a pushover of fresh vegetables and meat on a skewer.
  • 제가 누름적 만드는 것 도와 드릴게요.
    Let me help you make the push.
    그럼 내가 재료를 꼬챙이에 꿰서 줄 테니까 네가 계란을 입혀서 부쳐 줄래?
    Then i'll put the ingredients on a skewer and you'll put an egg on it and send it to me?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누름적 (누름적) 누름적이 (누름저기) 누름적도 (누름적또) 누름적만 (누름정만)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191)