🌟 눈가리개
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈가리개 (
눈가리개
)
🌷 ㄴㄱㄹㄱ: Initial sound 눈가리개
-
ㄴㄱㄹㄱ (
눈가리개
)
: 잠잘 때나 눈병이 났을 때 눈을 가리는 물건.
Danh từ
🌏 CÁI CHE MẮT, CÁI BỊT MẮT: Vật che mắt khi có bệnh về mắt hoặc khi ngủ.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)