🌟 눈가리개

Danh từ  

1. 잠잘 때나 눈병이 났을 때 눈을 가리는 물건.

1. CÁI CHE MẮT, CÁI BỊT MẮT: Vật che mắt khi có bệnh về mắt hoặc khi ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수면용 눈가리개.
    Sleeping blindfold.
  • Google translate 취침용 눈가리개.
    Sleeping blindfolds.
  • Google translate 눈가리개를 사용하다.
    Use a blindfold.
  • Google translate 눈가리개를 씌우다.
    Put a blindfold on.
  • Google translate 눈가리개를 착용하다.
    Wear a blindfold.
  • Google translate 눈가리개를 하다.
    Blindfold.
  • Google translate 승객이 승무원에게 잠을 잘 수 있도록 눈가리개를 달라고 말했다.
    The passenger asked the crew to give him a blindfold so he could sleep.
  • Google translate 눈병 환자가 병균을 다른 이에게 옮기지 않도록 한쪽 눈을 하얀 눈가리개로 가렸다.
    One eye was covered with a white blindfold so that the eye disease patient would not carry the germs to another.
  • Google translate 선생님, 웬 눈가리개예요?
    Sir, what's with the blindfold?
    Google translate 이제부터 눈 가리고 물건 찾기 게임을 할 거야.
    From now on, i'm going to cover my eyes and play a game of finding things.

눈가리개: blindfold; eyeshade,めかくし【目隠し】。がんたい【眼帯】,bandeau (pour les yeux), œillère,antifaz para dormir,غطاء للعين,нүдний хаалт, нүдний боолт,cái che mắt, cái bịt mắt,ที่ปิดตา, ที่บังตา,penutup mata,глазная повязка,眼罩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈가리개 (눈가리개)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Việc nhà (48) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)