🌟 눈가리개

Danh từ  

1. 잠잘 때나 눈병이 났을 때 눈을 가리는 물건.

1. CÁI CHE MẮT, CÁI BỊT MẮT: Vật che mắt khi có bệnh về mắt hoặc khi ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수면용 눈가리개.
    Sleeping blindfold.
  • 취침용 눈가리개.
    Sleeping blindfolds.
  • 눈가리개를 사용하다.
    Use a blindfold.
  • 눈가리개를 씌우다.
    Put a blindfold on.
  • 눈가리개를 착용하다.
    Wear a blindfold.
  • 눈가리개를 하다.
    Blindfold.
  • 승객이 승무원에게 잠을 잘 수 있도록 눈가리개를 달라고 말했다.
    The passenger asked the crew to give him a blindfold so he could sleep.
  • 눈병 환자가 병균을 다른 이에게 옮기지 않도록 한쪽 눈을 하얀 눈가리개로 가렸다.
    One eye was covered with a white blindfold so that the eye disease patient would not carry the germs to another.
  • 선생님, 웬 눈가리개예요?
    Sir, what's with the blindfold?
    이제부터 눈 가리고 물건 찾기 게임을 할 거야.
    From now on, i'm going to cover my eyes and play a game of finding things.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈가리개 (눈가리개)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8)