🌟 조깅 (jogging)

☆☆   Danh từ  

1. 건강을 유지하기 위하여 천천히 달리는 운동.

1. CHẠY BỘ: Môn thể thao chạy chầm chậm để duy trì sức khỏe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아침 조깅.
    Morning jogging.
  • Google translate 조깅 코스.
    Jogging course.
  • Google translate 조깅을 하다.
    Jogging.
  • Google translate 승규는 아침마다 조깅을 하고 학교에 온다.
    Seung-gyu jogs every morning and comes to school.
  • Google translate 공원에는 자전거를 타거나 조깅을 하는 사람들이 많다.
    There are many people riding bicycles or jogging in the park.
  • Google translate 민준씨, 건강을 유지하는 비결이 있으면 알려 주세요.
    Minjun, if you have any tips on staying healthy, please let me know.
    Google translate 저는 매일 하루에 한 시간씩 조깅으로 체력을 유지한답니다.
    I jog for an hour a day every day.

조깅: jogging,ジョギング,jogging,jogging, footing,ركض,хөнгөн гүйлт,chạy bộ,การวิ่งออกกำลังกาย, จ๊อกกิ้ง,lari pagi, joging,бег трусцой,慢跑,


📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Cuối tuần và kì nghỉ  
📚 Variant: 죠깅 자깅

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88)