🌟 죄인 (罪人)

  Danh từ  

1. 죄를 지은 사람.

1. TỘI NHÂN: Người gây tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 죄인의 굴레.
    Prisoner's roll.
  • Google translate 죄인이 되다.
    Be a sinner.
  • Google translate 죄인을 만들다.
    Make a sinner.
  • Google translate 죄인을 잡다.
    Catch a sinner.
  • Google translate 죄인을 처벌하다.
    Punish a sinner.
  • Google translate 나 때문에 일정이 늦어지자 마치 내가 죄인이 된 것 같았다.
    When the schedule was delayed because of me, it was as if i had become a sinner.
  • Google translate 김 씨는 마치 죄인처럼 고개를 푹 숙이고 유가족 앞에서 사과하였다.
    Kim bowed his head as if he were a sinner and apologized in front of the bereaved family.
  • Google translate 자식을 사고로부터 안전하게 지키지 못한 내가 죄인인 것 같아요.
    I think i'm a sinner for not keeping my child safe from accidents.
    Google translate 아니에요, 그런 죄책감은 갖지 마세요.
    No, don't feel guilty about that.

죄인: guilty person,ざいにん【罪人】。つみびと【罪人】,coupable, pécheur,culpable,مذنب، آثم,нүгэлтэн, гэмтэн, хэрэгтэн,tội nhân,ผู้ทำบาป, ผู้มีบาปกรรม,pendosa, orang berdosa, penjahat,преступник; грешник,罪人,罪犯,

2. 죄를 지어 법적인 처벌을 받은 사람.

2. TỘI PHẠM: Người gây tội đang chịu sự trừng trị của pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 죄인을 가두다.
    Lock down a sinner.
  • Google translate 죄인을 감금하다.
    Containment of a sinner.
  • Google translate 죄인을 수갑으로 채우다.
    Handcuff a sinner.
  • Google translate 신문과 뉴스에서 살인을 저지른 죄인의 얼굴을 공개하였다.
    The newspaper and the news released the face of a sinner who committed the murder.
  • Google translate 언론에서는 초등학생을 납치하고 성폭행한 죄인의 얼굴을 공개하였다.
    The media released the face of a criminal who kidnapped and raped an elementary school student.
  • Google translate 경찰은 죄인을 가두고 함께 범죄를 저지른 사람들도 잡아들이기로 했다.
    The police decided to lock up the sinner and capture the people who committed the crime together.
  • Google translate 저 사람이 살인죄로 감옥에서 이십 년을 살았대요.
    He lived 20 years in prison for murder.
    Google translate 네. 그런데 이번에 억울하게 누명을 쓰고 죄인이 되었다는 사실이 밝혀졌대요.
    Yeah. but it was revealed that he was falsely accused and became a criminal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 죄인 (죄ː인) 죄인 (줴ː인)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an   Luật  

🗣️ 죄인 (罪人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8)