🌟 자살하다 (自殺 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자살하다 (
자살하다
)
📚 Từ phái sinh: • 자살(自殺): 스스로 자신의 목숨을 끊음.
🗣️ 자살하다 (自殺 하다) @ Giải nghĩa
- 목숨(을) 끊다 : 자살하다.
🗣️ 자살하다 (自殺 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 자살하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103)