🌟 자살하다 (自殺 하다)

Động từ  

1. 스스로 자신의 목숨을 끊다.

1. TỰ SÁT: Tự kết thúc mạng sống của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자살한 사건.
    Suicide.
  • Google translate 자살한 사람.
    A person who committed suicide.
  • Google translate 권총으로 자살하다.
    Suicide with a pistol.
  • Google translate 목을 매어 자살하다.
    Hang oneself to death.
  • Google translate 약을 먹고 자살하다.
    Take medicine and kill oneself.
  • Google translate 김 사장은 자살한 것으로 알려졌지만 끝내 유서는 발견되지 않았다.
    Kim allegedly committed suicide, but no suicide note was found in the end.
  • Google translate 나는 사업에 실패해 유서를 남기고 자살하려고 했지만 가족들 생각에 힘을 내 살아야겠다고 생각했다.
    I failed in business and tried to commit suicide by leaving a suicide note, but i thought i should live up to my family's thoughts.
  • Google translate 그 배우 정말 스스로 목숨을 끊은 거래요?
    Did he really kill himself?
    Google translate 아니요. 경찰이 조사한 결과 자살한 것이 아니라 타살이라더군요.
    No. according to police investigation, he didn't commit suicide, he was murdered.
Từ đồng nghĩa 자결하다(自決하다): 스스로 목숨을 끊다., 다른 사람의 도움이나 간섭 없이 자기의 일을…
Từ đồng nghĩa 자해하다(自害하다): 스스로 자신의 몸을 다치게 하다., 스스로 자신의 목숨을 끊다.
Từ trái nghĩa 타살하다(他殺하다): 남을 죽이다.

자살하다: commit suicide; put oneself to death,じさつする【自殺する】,se suicider,suicidarse, matarse,ينتحر,амиа хорлох,tự sát,ฆ่าตัวตาย, ฆ่าตัวเอง,ทำอัตวินิบาตกรรม,bunuh diri,совершить самоубийство; покончить с собой,自杀,自尽,寻短见,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자살하다 (자살하다)
📚 Từ phái sinh: 자살(自殺): 스스로 자신의 목숨을 끊음.


🗣️ 자살하다 (自殺 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 자살하다 (自殺 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103)