🌟 이룩하다

☆☆   Động từ  

1. 큰 현상이나 일, 목적 등을 이루다.

1. ĐẠT ĐƯỢC, ĐẠT THÀNH: Thực hiện được mục đích, sự việc hay hiện tượng to lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대업을 이룩하다.
    Achieve a great undertaking.
  • Google translate 발전을 이룩하다.
    Make progress.
  • Google translate 성장을 이룩하다.
    Attain growth.
  • Google translate 승리를 이룩하다.
    Achieve victory.
  • Google translate 신화를 이룩하다.
    Achieve a myth.
  • Google translate 평화를 이룩하다.
    Achieve peace.
  • Google translate 우리 회사는 업계 매출 일 위라는 신화를 이룩하였다.
    Our company has achieved the myth of being the top seller in the industry.
  • Google translate 뜻한 바를 이룩하려면 많은 정성과 노력이 필요하다.
    It takes a great deal of effort and effort to achieve what is intended.
  • Google translate 한국은 빠른 속도로 경제 성장을 했지요?
    Korea grew at a rapid pace, right?
    Google translate 네. 전쟁 이후에 고도의 경제 성장을 이룩하여 세계를 놀라게 했어요.
    Yeah. it surprised the world by achieving high economic growth after the war.

이룩하다: achieve; accomplish; gain,なす【成す】。たっせいする【達成する】,réaliser, accomplir, atteindre, réussir,conseguir, alcanzar, obtener, adquirir, ganar,ينجز,хийн гүйцэтгэх, цогцлон бүтээх,đạt được, đạt thành,สำเร็จ, สำเร็จลุล่วง, บรรลุผล,berhasil, meraih, mencapai, menyelesaikan,осуществлять; достигать,实现,达到,

2. 나라나 사회 등을 세우다.

2. XÂY DỰNG NÊN, DỰNG NÊN, TẠO RA: Dựng nên đất nước hay xã hội...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국가를 이룩하다.
    Establish a nation.
  • Google translate 나라를 이룩하다.
    Establish a country.
  • Google translate 낙원을 이룩하다.
    Achieve paradise.
  • Google translate 사회를 이룩하다.
    Establish a society.
  • Google translate 제국을 이룩하다.
    Establish an empire.
  • Google translate 더 살기 좋은 나라를 이룩하기 위해서는 우리는 의무를 다해야 한다.
    To achieve a better country to live in, we must do our duty.
  • Google translate 우리 모두가 효 사상을 되살려 어르신을 공경하는 사회를 이룩했으면 한다.
    I hope all of us will revive the filial piety and establish a society in which we respect our elders.
  • Google translate 옛날 지도를 보니 이 나라는 땅이 정말 넓었네요.
    Old maps show that the land in this country was really big.
    Google translate 응. 당시 전쟁을 통해 큰 제국을 이룩했어.
    Yes. at that time, through the war, we built a great empire.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이룩하다 (이루카다)


🗣️ 이룩하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 이룩하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)