🌟 이룩하다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이룩하다 (
이루카다
)
🗣️ 이룩하다 @ Giải nghĩa
- 창조하다 (創造하다) : 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩하다.
🗣️ 이룩하다 @ Ví dụ cụ thể
- 통일을 이룩하다. [통일 (統一)]
- 민주 국가를 이룩하다. [민주 국가 (民主國家)]
- 평화 통일을 이룩하다. [평화 통일 (平和統一)]
- 낙원을 이룩하다. [낙원 (樂園)]
- 문명국가를 이룩하다. [문명국가 (文明國家)]
- 민주주의 국가를 이룩하다. [민주주의 국가 (民主主義國家)]
- 땀으로 이룩하다. [땀]
- 일반론을 이룩하다. [일반론 (一般論)]
- 인지가 이룩하다. [인지 (人智)]
- 경제 발전을 이룩하다. [경제 발전 (經濟發展)]
- 경제 성장을 이룩하다. [경제 성장 (經濟成長)]
- 위업을 이룩하다. [위업 (偉業)]
- 전문화를 이룩하다. [전문화 (專門化)]
- 기원을 이룩하다. [기원 (紀元)]
- 창달을 이룩하다. [창달 (暢達)]
- 발전을 이룩하다. [발전 (發展)]
- 근대화를 이룩하다. [근대화 (近代化)]
- 터전을 이룩하다. [터전]
- 민주화를 이룩하다. [민주화 (民主化)]
- 금자탑을 이룩하다. [금자탑 (金字塔)]
🌷 ㅇㄹㅎㄷ: Initial sound 이룩하다
-
ㅇㄹㅎㄷ (
영리하다
)
: 눈치가 빠르고 똑똑하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LANH LỢI, NHANH TRÍ, SÁNG DẠ: Tinh nhanh và thông minh. -
ㅇㄹㅎㄷ (
이룩하다
)
: 큰 현상이나 일, 목적 등을 이루다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT ĐƯỢC, ĐẠT THÀNH: Thực hiện được mục đích, sự việc hay hiện tượng to lớn. -
ㅇㄹㅎㄷ (
열렬하다
)
: 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁다.
☆
Tính từ
🌏 NHIỆT LIỆT, CHÁY BỎNG: Cảm xúc hay thái độ đới với đối tượng hay sự việc nào đó thể hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt tình. -
ㅇㄹㅎㄷ (
예리하다
)
: 끝이 가늘고 뾰족하거나 날카롭다.
☆
Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Ở phía cuối mảnh và nhọn hoặc sắc bén.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)