🌟 과로사 (過勞死)

Danh từ  

1. 지나친 피로로 죽는 것.

1. (SỰ) CHẾT DO KIỆT SỨC: Cái chết do mệt mõi quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스트레스로 인한 과로사.
    Overwork death from stress.
  • Google translate 과로사를 당하다.
    Overworked.
  • Google translate 과로사를 하다.
    Overwork death.
  • Google translate 과로사로 밝혀지다.
    Turn out to be overworked.
  • Google translate 과로사로 사망하다.
    Die of overwork.
  • Google translate 김 부장의 사망 원인은 많은 업무로 인한 과로사였다.
    Kim's death was caused by overwork.
  • Google translate 잠도 자지 않고 일하던 그 직원은 결국 과로사를 했다.
    The employee, who worked without sleeping, ended up dying of overwork.
  • Google translate 지난주에 김 부장님의 장례식에 다녀왔어요.
    I went to kim's funeral last week.
    Google translate 그분은 그렇게 쉬지 않고 일만 하시더니 안타깝게도 과로사로 돌아가셨네요.
    He worked so nonstop that he unfortunately died of overwork.

과로사: death from overwork,かろうし【過労死】,mort par excès de fatigue, mort due à une surcharge de travail,muerte por cansancio,موت إرهاق,туйлдаж үхэх,(sự) chết do kiệt sức,การตายเพราะทำงานหนักมากเกินไป, ตายเพราะหักโหมงาน,mati kelelahan,смерть от переутомления,过劳死,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과로사 (과ː로사)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82)