🌟 과로사 (過勞死)

Danh từ  

1. 지나친 피로로 죽는 것.

1. (SỰ) CHẾT DO KIỆT SỨC: Cái chết do mệt mõi quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스트레스로 인한 과로사.
    Overwork death from stress.
  • 과로사를 당하다.
    Overworked.
  • 과로사를 하다.
    Overwork death.
  • 과로사로 밝혀지다.
    Turn out to be overworked.
  • 과로사로 사망하다.
    Die of overwork.
  • 김 부장의 사망 원인은 많은 업무로 인한 과로사였다.
    Kim's death was caused by overwork.
  • 잠도 자지 않고 일하던 그 직원은 결국 과로사를 했다.
    The employee, who worked without sleeping, ended up dying of overwork.
  • 지난주에 김 부장님의 장례식에 다녀왔어요.
    I went to kim's funeral last week.
    그분은 그렇게 쉬지 않고 일만 하시더니 안타깝게도 과로사로 돌아가셨네요.
    He worked so nonstop that he unfortunately died of overwork.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과로사 (과ː로사)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365)