🌟 공허하다 (空虛 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공허하다 (
공허하다
) • 공허한 (공허한
) • 공허하여 (공허하여
) 공허해 (공허해
) • 공허하니 (공허하니
) • 공허합니다 (공허함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 공허(空虛): 아무것도 없이 텅 빔., 아무런 실속이나 보람이 없이 헛됨.
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 공허하다 (空虛 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 허깨비처럼 공허하다. [허깨비]
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 공허하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57)